Định nghĩa của từ crumple zone

crumple zonenoun

vùng co rúm

/ˈkrʌmpl zəʊn//ˈkrʌmpl zəʊn/

Thuật ngữ "crumple zone" lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1950 bởi kỹ sư ô tô John T. Huff. Khái niệm về vùng co rúm xuất hiện như một giải pháp cho số lượng tai nạn ô tô và tử vong tăng nhanh sau đó. Huff nhận ra rằng phần lớn các vụ va chạm ô tô xảy ra ở tốc độ thấp, dưới 35 dặm một giờ, nhưng những vụ tai nạn này vẫn gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong cho người ngồi trong xe. Trong một cấu trúc thông thường, khi một vật thể chịu một lực đột ngột, lực tác dụng sẽ được truyền trực tiếp đến vật thể đó, dẫn đến hư hỏng, gây thương tích nghiêm trọng cho người hoặc hư hỏng cấu trúc. Để giảm thiểu vấn đề này, Huff đã đề xuất một khái niệm trong đó một chiếc ô tô sẽ có một phần được thiết kế ở phía trước có thể cố tình sụp đổ tại điểm va chạm. Vùng này sẽ hấp thụ lực va chạm và dần biến dạng thay vì truyền lực trực tiếp đến người ngồi trong xe, do đó giảm thiểu nguy cơ thương tích cho hành khách. Khái niệm "vùng co rúm" hay "crumple zone" của Huff hiện được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô như một tính năng an toàn trên ô tô giúp giảm đáng kể tác động của va chạm ở tốc độ thấp. Bằng cách tạo ra các vùng biến dạng, các nhà sản xuất ô tô có thể cung cấp một môi trường an toàn và bảo mật cho hành khách, khiến ô tô trở thành lựa chọn an toàn hơn cho người đi làm.

namespace
Ví dụ:
  • In the event of a collision, the crumple zone in the front of the car is designed to crumple gradually, absorbing the impact force and protecting the passengers inside.

    Trong trường hợp xảy ra va chạm, vùng biến dạng ở phía trước xe được thiết kế để biến dạng dần dần, hấp thụ lực tác động và bảo vệ hành khách bên trong.

  • The crumple zone in the side door of the car compresses upon impact, providing enhanced safety during side-impact collisions.

    Vùng biến dạng ở cửa bên của xe sẽ nén lại khi va chạm, giúp tăng cường độ an toàn trong các vụ va chạm bên hông.

  • The crumple zone in the back of the car is less rigid than the rest of the body, allowing it to collapse in a controlled manner during rear-end collisions.

    Vùng biến dạng ở phía sau xe ít cứng hơn phần còn lại của thân xe, cho phép xe sụp xuống một cách có kiểm soát khi xảy ra va chạm từ phía sau.

  • The design of the crumple zone in modern cars has improved significantly over the years, resulting in fewer injuries in high-impact collisions.

    Thiết kế vùng biến dạng của ô tô hiện đại đã được cải thiện đáng kể qua nhiều năm, giúp giảm thiểu thương tích trong các vụ va chạm có lực tác động mạnh.

  • During a severe crash, the crumple zone absorbs a significant portion of the energy, reducing the force that is transferred to the occupants inside the vehicle.

    Trong một vụ va chạm nghiêm trọng, vùng biến dạng sẽ hấp thụ một phần đáng kể năng lượng, làm giảm lực truyền tới người ngồi trong xe.

  • The crumple zone in the front of the car is engineered to compress and crumple, reducing the risk of leg and foot injuries for front seat occupants during head-on collisions.

    Vùng biến dạng ở phía trước xe được thiết kế để nén và biến dạng, giúp giảm nguy cơ chấn thương ở chân và bàn chân cho người ngồi ghế trước trong trường hợp va chạm trực diện.

  • The latest technologies allow car manufacturers to incorporate crumple zones that are designed to dissipate energy in a controlled and efficient manner, minimizing the risk of major injuries to passengers during crashes.

    Công nghệ mới nhất cho phép các nhà sản xuất ô tô tích hợp các vùng biến dạng được thiết kế để phân tán năng lượng theo cách có kiểm soát và hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ gây thương tích nghiêm trọng cho hành khách trong trường hợp va chạm.

  • The crumple zone in the roof of the car is designed to collapse during a rollover, absorbing the impact forces and protecting the occupants inside.

    Vùng biến dạng trên nóc xe được thiết kế để sụp xuống khi xe lật, hấp thụ lực tác động và bảo vệ người ngồi bên trong.

  • The crumple zone in the bumpers of the car is so designed as to absorb the energy in the event of low-speed collisions, preventing or reducing the potential for damage to the vehicle's structure and interior.

    Vùng biến dạng ở cản xe được thiết kế sao cho có thể hấp thụ năng lượng trong trường hợp va chạm ở tốc độ thấp, ngăn ngừa hoặc giảm khả năng hư hỏng cho kết cấu và nội thất của xe.

  • The crumple zone in sports utility vehicles is more complex than in traditional sedans, taking into account the height and size of the vehicle, and the potential for side-impact and rollover collisions.

    Vùng biến dạng ở xe thể thao đa dụng phức tạp hơn so với xe sedan truyền thống, xét đến chiều cao và kích thước của xe, cũng như khả năng va chạm bên hông và lật xe.

Từ, cụm từ liên quan