the wife of a crown prince
vợ của một thái tử
(in some countries) a princess who will become queen when the present king or queen dies
(ở một số nước) một công chúa sẽ trở thành nữ hoàng khi vua hoặc nữ hoàng hiện tại qua đời
công chúa vương miện
/ˌkraʊn prɪnˈses//ˌkraʊn ˈprɪnses/Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 13, dưới thời trị vì của Vua Henry III của Anh. Trong thời gian đó, danh hiệu "Hoàng tử" được trao cho con trai cả của nhà vua, và thuật ngữ "Công chúa" được sử dụng để mô tả con gái của một vị vua. Do đó, vợ của Hoàng tử được gọi là "Công chúa phối ngẫu". Vào cuối thế kỷ 15, khi các gia đình hoàng gia bắt đầu áp dụng các dòng kế vị phức tạp hơn, khái niệm "Thái tử" đã được đưa ra. Thuật ngữ này ám chỉ con trai của một vị vua trị vì, người cuối cùng sẽ kế vị ông. Sau đó, vợ của Thái tử, người cũng sẽ trở thành hoàng hậu, được gọi là "Công chúa phối ngẫu". Cách sử dụng thuật ngữ này khác nhau giữa các gia đình hoàng gia khác nhau. Ví dụ, ở Thụy Điển, vợ của Thái tử được gọi là Công chúa phối ngẫu, trong khi ở Vương quốc Anh, danh hiệu này là Công chúa phối ngẫu. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, thuật ngữ "Công chúa phối ngẫu" đã cho thấy xu hướng ngày càng tăng, đặc biệt là ở các vương quốc Bắc Âu như Đan Mạch, Na Uy và Thụy Điển.
the wife of a crown prince
vợ của một thái tử
(in some countries) a princess who will become queen when the present king or queen dies
(ở một số nước) một công chúa sẽ trở thành nữ hoàng khi vua hoặc nữ hoàng hiện tại qua đời