Định nghĩa của từ cross-country

cross-countryadjective

(môn) chạy băng đồng

/ˌkrɒsˈkʌntri/

Định nghĩa của từ undefined

"Cross-country" là một từ ghép, có nghĩa là "xuyên quốc gia". Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ nghĩa đen của việc đi qua một vùng địa lý, có thể bắt nguồn từ việc đi qua những vùng đất rộng lớn, đặc biệt là trong bối cảnh thám hiểm và định cư ban đầu. Thuật ngữ này sau đó đã phát triển để mô tả các sự kiện thể thao, đặc biệt là chạy, liên quan đến việc vượt qua những khoảng cách đáng kể trên nhiều địa hình khác nhau. Sự liên kết này càng củng cố thêm khái niệm "crossing" là một khu vực địa lý, củng cố thêm ý nghĩa của thuật ngữ này.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningbăng đồng, việt dã

examplea cross-country race: cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã

namespace

a cross-country running or skiing race

một cuộc chạy đua xuyên quốc gia hoặc trượt tuyết

Ví dụ:
  • Who won the cross-country?

    Ai đã thắng việt dã?

  • The high school cross-country team practiced in the early morning hours to prepare for their upcoming race against their biggest rivals.

    Đội chạy việt dã của trường trung học đã tập luyện vào sáng sớm để chuẩn bị cho cuộc đua sắp tới với các đối thủ lớn nhất của mình.

  • After finishing the grueling 5k cross-country course, Sarah collapsed onto the grass in exhaustion, proud that she had finally beat her personal record.

    Sau khi hoàn thành chặng đường chạy việt dã 5 km đầy thử thách, Sarah ngã gục xuống bãi cỏ vì kiệt sức, tự hào vì cuối cùng cô đã phá vỡ được kỷ lục cá nhân của mình.

  • With each step, Jenna's cross-country shoes hit the forest floor, the leaves and twigs crunching beneath her feet as she ran deeper into the woods.

    Với mỗi bước chân, đôi giày chạy địa hình của Jenna chạm vào nền rừng, tiếng lá cây và cành cây kêu lạo xạo dưới chân khi cô chạy sâu hơn vào rừng.

  • The cross-country coach urged her runners to keep pushing themselves, reminding them that the grueling race was a test of both physical and mental endurance.

    Huấn luyện viên chạy việt dã thúc giục các vận động viên tiếp tục nỗ lực, nhắc nhở họ rằng cuộc đua khắc nghiệt này là thử thách về sức bền cả về thể chất lẫn tinh thần.

the sport of running or skiing across country

môn thể thao chạy hoặc trượt tuyết xuyên quốc gia