Định nghĩa của từ crew chief

crew chiefnoun

thuyền trưởng

/ˈkruː tʃiːf//ˈkruː tʃiːf/

Thuật ngữ "crew chief" ban đầu xuất hiện vào những ngày đầu của ngành hàng không vào những năm 1920. Khi du lịch hàng không trở nên phổ biến hơn, phi hành đoàn máy bay ngày càng lớn mạnh và phức tạp hơn. Tất nhiên, mỗi máy bay đều có một phi công, nhưng cũng có những nhân sự thiết yếu khác, bao gồm hoa tiêu, nhân viên vô tuyến và thợ máy, những người làm việc cùng nhau như một nhóm để vận hành và bảo dưỡng máy bay. Để quản lý nhóm này, một "trưởng nhóm" hoặc "trưởng phi hành đoàn" đã được bổ nhiệm. Người này chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động của phi hành đoàn, đảm bảo rằng mọi người đều biết vai trò và trách nhiệm của mình và giải quyết mọi vấn đề phát sinh trong suốt chuyến bay. Theo thời gian, thuật ngữ "crew chief" trở nên phổ biến hơn để mô tả vai trò này, có thể là do thực tế là nó phản ánh tốt hơn ý tưởng rằng cá nhân phụ trách chịu trách nhiệm cho toàn bộ phi hành đoàn, thay vì chỉ lãnh đạo họ. Trong hàng không quân sự, thuật ngữ "crew chief" đặc biệt phổ biến vì nó đề cập cụ thể đến thành viên nhập ngũ cao cấp của một đơn vị bảo dưỡng máy bay. Người này chịu trách nhiệm giám sát hoạt động và bảo dưỡng một loại máy bay cụ thể, làm việc chặt chẽ với phi công và các thành viên phi hành đoàn khác để đảm bảo máy bay luôn trong tình trạng tốt nhất và sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ đã định.

namespace

the person who leads the team of officials

người lãnh đạo nhóm quan chức

Ví dụ:
  • The coach asked the crew chief to overrule the decision but he just shook his head.

    Huấn luyện viên đã yêu cầu thuyền trưởng hủy bỏ quyết định nhưng ông chỉ lắc đầu.

the person who organizes the people working in the pits (= the place near the track where cars stop for fuel, new tyres, etc. during a race) and who communicates with the driver

người tổ chức những người làm việc trong hố (= nơi gần đường đua nơi xe dừng lại để tiếp nhiên liệu, lốp mới, v.v. trong suốt cuộc đua) và là người giao tiếp với tài xế

Ví dụ:
  • With seven World Championship victories, he is the most successful crew chief in history.

    Với bảy lần vô địch Giải vô địch thế giới, ông là thuyền trưởng thành công nhất trong lịch sử.

Từ, cụm từ liên quan

All matches