Định nghĩa của từ creolization

creolizationnoun

sự pha trộn

/ˌkriːəlaɪˈzeɪʃn//ˌkriːələˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "creolization" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để mô tả sự pha trộn văn hóa và ngôn ngữ xảy ra khi nô lệ châu Phi bị đưa đến châu Mỹ và tiếp xúc với ngôn ngữ và phong tục châu Âu. Từ "creole" bắt nguồn từ thuật ngữ "crioulo" hoặc "criollo," của tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha dùng để chỉ con cái sinh ra từ cha mẹ châu Âu tại các thuộc địa. Khi nô lệ từ các quốc gia và dân tộc khác nhau được đưa đến với nhau, họ đã phát triển ngôn ngữ, thực phẩm, âm nhạc và các hình thức nghệ thuật mới thông qua quá trình thích nghi, dung hợp và phản kháng. Khái niệm pha trộn nhận ra bản chất năng động và biến đổi của giao lưu văn hóa, cũng như các cuộc đấu tranh đang diễn ra để giành bản sắc, quyền lực và sự công nhận trong các xã hội đa văn hóa. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhân học, ngôn ngữ học và các lĩnh vực khác để mô tả các quá trình phức tạp của sự lai tạo văn hóa và hình thành bản sắc tiếp tục định hình các xã hội đa dạng và đang phát triển trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • In the Caribbean, the process of creolization has led to the emergence of new languages, such as Jamaican Creole, which blend elements of African, European, and indigenous languages.

    Ở vùng Caribe, quá trình creol hóa đã dẫn đến sự xuất hiện của những ngôn ngữ mới, chẳng hạn như tiếng Creole Jamaica, là sự kết hợp các yếu tố của ngôn ngữ châu Phi, châu Âu và ngôn ngữ bản địa.

  • Creolization has also had a profound impact on food, as new dishes have been created by combining traditional African, European, and Caribbean ingredients and cooking techniques.

    Quá trình Creol hóa cũng có tác động sâu sắc đến ẩm thực, vì nhiều món ăn mới được tạo ra bằng cách kết hợp các nguyên liệu truyền thống của châu Phi, châu Âu và vùng Caribe cùng kỹ thuật nấu ăn.

  • In locations with a history of colonization, creolization has resulted in unique forms of music, such as the Afro-Caribbean rhythms that blend African drumming with European string instruments.

    Ở những nơi có lịch sử thuộc địa, quá trình pha trộn văn hóa đã tạo ra những hình thức âm nhạc độc đáo, chẳng hạn như nhịp điệu Afro-Caribbean kết hợp tiếng trống châu Phi với các nhạc cụ dây châu Âu.

  • Creolization has contributed to the development of new religious practices, as African, European, and indigenous religious beliefs and practices have been merged and transformed.

    Quá trình Creol hóa đã góp phần vào sự phát triển của các hoạt động tôn giáo mới, khi các tín ngưỡng và hoạt động tôn giáo của người châu Phi, châu Âu và bản địa đã được hợp nhất và chuyển đổi.

  • The process of creolization has also affected the way people dress and view fashion, as traditional African and indigenous styles have been incorporated into European clothing styles.

    Quá trình pha trộn văn hóa cũng ảnh hưởng đến cách mọi người ăn mặc và quan điểm về thời trang, vì phong cách truyền thống của châu Phi và bản địa đã được kết hợp vào phong cách quần áo của châu Âu.

  • Creolization has played a significant role in the evolution of literature, as authors have combined European forms and styles with African and indigenous storytelling traditions.

    Sự pha trộn văn hóa đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của văn học, vì các tác giả đã kết hợp các hình thức và phong cách châu Âu với truyền thống kể chuyện của người châu Phi và bản địa.

  • In the black experience, creolization has facilitated resistance and liberation from colonial oppression, as African, European, and indigenous peoples have come together to create new forms of social and political organization.

    Trong trải nghiệm của người da đen, quá trình pha trộn văn hóa đã tạo điều kiện cho sự phản kháng và giải phóng khỏi sự áp bức của thực dân, khi người dân châu Phi, châu Âu và bản địa cùng nhau tạo ra những hình thức tổ chức xã hội và chính trị mới.

  • The process of creolization has also led to the emergence of new cultural forms, such as art and crafts, that blend African, European, and indigenous styles and symbolism.

    Quá trình pha trộn văn hóa cũng dẫn đến sự xuất hiện của các hình thức văn hóa mới, chẳng hạn như nghệ thuật và thủ công, kết hợp phong cách và biểu tượng của châu Phi, châu Âu và bản địa.

  • Creolization has increased social and economic opportunities for people of mixed heritage, as they have been able to draw on and navigate multiple cultural traditions.

    Quá trình pha trộn văn hóa đã gia tăng các cơ hội xã hội và kinh tế cho những người có nguồn gốc hỗn hợp, vì họ có thể tiếp cận và điều hướng nhiều truyền thống văn hóa.

  • While creolization has resulted in both positive and negative consequences, it has contributed to the unique and dynamic cultural heritage of many parts of the world, including the Caribbean, Latin America, and parts of Asia and Africa.

    Mặc dù quá trình pha trộn văn hóa đã dẫn đến cả những hậu quả tích cực và tiêu cực, nhưng nó đã góp phần tạo nên di sản văn hóa độc đáo và năng động của nhiều nơi trên thế giới, bao gồm vùng Caribe, Mỹ Latinh và một số khu vực ở Châu Á và Châu Phi.