Định nghĩa của từ credit rating

credit ratingnoun

xếp hạng tín dụng

/ˈkredɪt reɪtɪŋ//ˈkredɪt reɪtɪŋ/

Khái niệm xếp hạng tín dụng như chúng ta biết ngày nay có thể bắt nguồn từ cuộc Đại suy thoái vào những năm 1930, khi các nhà đầu tư mất tiền do các trái phiếu không thanh toán được do các công ty rủi ro phát hành. Để ứng phó với những sự kiện này, các công ty xếp hạng như Moody's và Standard & Poor's đã được thành lập để cung cấp các đánh giá khách quan về khả năng trả nợ của một công ty. Do đó, thuật ngữ "credit rating," dùng để chỉ đánh giá về mặt số hoặc mô tả do một công ty xếp hạng tín dụng thực hiện, cho biết mức độ tín nhiệm của bên phát hành trái phiếu hoặc các chứng khoán nợ khác. Các xếp hạng này tính đến nhiều yếu tố như sự ổn định tài chính, vị thế cạnh tranh và chiến lược kinh doanh tổng thể của công ty. Xếp hạng cao biểu thị rủi ro thấp hơn, trong khi xếp hạng thấp biểu thị rủi ro cao hơn và xếp hạng thường được thể hiện dưới dạng chữ cái, từ AAA (cao nhất) đến D (vỡ nợ). Xếp hạng tín dụng đã trở thành một dịch vụ quan trọng đối với cả nhà đầu tư và nhà tài chính, vì chúng cung cấp thông tin chi tiết về lợi nhuận tiềm năng và rủi ro liên quan đến việc đầu tư vào trái phiếu và các chứng khoán nợ khác.

namespace
Ví dụ:
  • The credit rating for XYZ Corporation has been downgraded by the major credit rating agencies, which could impact their ability to secure loans and result in higher borrowing costs.

    Xếp hạng tín dụng của Tập đoàn XYZ đã bị hạ cấp bởi các công ty xếp hạng tín dụng lớn, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng bảo đảm khoản vay của họ và dẫn đến chi phí đi vay cao hơn.

  • Due to their excellent financial performance, the credit rating of ABC Inc has been upgraded from BBB to A.

    Nhờ hiệu quả tài chính tuyệt vời, xếp hạng tín dụng của ABC Inc đã được nâng từ BBB lên A.

  • The credit rating agency has placed the debt of Def Limited on watch with negative implications, suggesting that a downgrade may be imminent.

    Cơ quan xếp hạng tín dụng đã đưa khoản nợ của Def Limited vào diện theo dõi tiêu cực, cho thấy khả năng bị hạ tín nhiệm có thể xảy ra.

  • Despite strong profitability, the credit rating of GHI Enterprises remains under review for possible downgrade due to high levels of leverage.

    Mặc dù có lợi nhuận cao, xếp hạng tín dụng của GHI Enterprises vẫn đang được xem xét có thể hạ cấp do mức đòn bẩy cao.

  • The credit rating of JKL Corporation has been placed on credit watch, which indicates that there is a possibility of an imminent upgrade or downgrade.

    Xếp hạng tín dụng của Tập đoàn JKL đã được đưa vào diện theo dõi tín dụng, cho thấy có khả năng sẽ sớm được nâng cấp hoặc hạ cấp.

  • The credit rating of MNO Limited has been affirmed, reflecting the company's stable financial position and consistent debt management practices.

    Xếp hạng tín dụng của MNO Limited đã được khẳng định, phản ánh tình hình tài chính ổn định và hoạt động quản lý nợ nhất quán của công ty.

  • The credit rating agency has affirmed the long-term debt rating of PQR Company, indicating that the company's creditworthiness has remained stable.

    Cơ quan xếp hạng tín nhiệm đã khẳng định xếp hạng nợ dài hạn của Công ty PQR, cho thấy khả năng tín nhiệm của công ty vẫn ổn định.

  • The credit rating of RST Inc has been revised to BBB, from BBB-, which indicates that the company's credit rating has improved due to recent financial performance.

    Xếp hạng tín dụng của RST Inc đã được điều chỉnh từ BBB- lên BBB, cho thấy xếp hạng tín dụng của công ty đã được cải thiện nhờ vào hiệu quả tài chính gần đây.

  • The credit rating agency has placed the debt of XYZ Bank on review for possible upgrade, which could result in a higher credit rating for the bank.

    Cơ quan xếp hạng tín dụng đã đưa khoản nợ của Ngân hàng XYZ vào diện xem xét để có thể nâng hạng, điều này có thể dẫn đến xếp hạng tín dụng cao hơn cho ngân hàng.

  • The credit rating agency has downgraded the debt of ABC Corporation to BB+, which implies that the company's creditworthiness has deteriorated, resulting in higher borrowing costs.

    Cơ quan xếp hạng tín dụng đã hạ xếp hạng nợ của Tập đoàn ABC xuống BB+, ngụ ý rằng khả năng tín dụng của công ty đã giảm sút, dẫn đến chi phí đi vay cao hơn.

Từ, cụm từ liên quan