Định nghĩa của từ credit line

credit linenoun

hạn mức tín dụng

/ˈkredɪt laɪn//ˈkredɪt laɪn/

Thuật ngữ "credit line" ban đầu xuất hiện trong ngành ngân hàng vào cuối những năm 1940 như một cách để các doanh nghiệp quản lý nhu cầu dòng tiền của mình. Một hạn mức tín dụng, còn được gọi là một cơ sở tín dụng luân chuyển, là một thỏa thuận giữa người đi vay và người cho vay, thiết lập một số tiền tối đa mà người đi vay có thể tiếp cận khi cần. Hạn mức tín dụng này có thể được sử dụng để tài trợ cho các chi phí ngắn hạn hoặc để trang trải các khoản thiếu hụt tiền mặt bất ngờ. Bản thân thuật ngữ này là một hợp chất của "tín dụng", nghĩa là các nguồn tài chính do người cho vay cung cấp và "hạn mức", ngụ ý giới hạn cuối cùng mà người đi vay phải tiếp cận các khoản tiền. Theo thời gian, khái niệm này đã mở rộng để bao gồm các sản phẩm tương tự cho người tiêu dùng, chẳng hạn như thẻ tín dụng, cung cấp hạn mức tín dụng linh hoạt cho các giao dịch mua và các chi phí khác.

namespace
Ví dụ:
  • After applying for a credit line, the bank approved me for a limit of $,000.

    Sau khi nộp đơn xin cấp hạn mức tín dụng, ngân hàng đã chấp thuận cho tôi hạn mức là 1.000 đô la.

  • I am currently using my credit line of $5,000 to cover some unexpected expenses.

    Hiện tại tôi đang sử dụng hạn mức tín dụng 5.000 đô la của mình để trang trải một số chi phí bất ngờ.

  • The credit line’s interest rate is variable and currently at 16.9%.

    Lãi suất tín dụng có thể thay đổi và hiện ở mức 16,9%.

  • My credit line has a grace period of 25 days before interest begins to accrue.

    Hạn mức tín dụng của tôi có thời gian gia hạn là 25 ngày trước khi lãi suất bắt đầu tích lũy.

  • I need to pay more than the minimum balance each month to avoid exceeding the credit limit.

    Tôi cần phải trả nhiều hơn số dư tối thiểu mỗi tháng để tránh vượt quá hạn mức tín dụng.

  • I’ve been building my credit history over the past year, which helped me secure a higher credit line.

    Tôi đã xây dựng lịch sử tín dụng của mình trong năm qua, điều này đã giúp tôi đảm bảo được hạn mức tín dụng cao hơn.

  • The credit line's terms and conditions state that there's an annual fee of $75, which will be deducted from my credit limit.

    Các điều khoản và điều kiện của hạn mức tín dụng nêu rõ rằng có một khoản phí thường niên là 75 đô la, số tiền này sẽ được khấu trừ vào hạn mức tín dụng của tôi.

  • My credit line allows me to access a line of credit whenever I need it, without having to apply for a separate loan.

    Hạn mức tín dụng cho phép tôi tiếp cận hạn mức tín dụng bất cứ khi nào tôi cần mà không cần phải xin một khoản vay riêng.

  • I'm grateful for the convenience of having a credit line as it helps me manage my cash flow during lean periods.

    Tôi rất biết ơn vì sự tiện lợi của hạn mức tín dụng vì nó giúp tôi quản lý dòng tiền trong những thời kỳ khó khăn.

  • The credit line's low introductory rate will last for the first six months, after which the normal interest rate will apply.

    Lãi suất giới thiệu thấp của hạn mức tín dụng sẽ kéo dài trong sáu tháng đầu tiên, sau đó lãi suất thông thường sẽ được áp dụng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches