Định nghĩa của từ credentialed

credentialedadjective

được chứng nhận

/krəˈdenʃld//krəˈdenʃld/

Từ "credentialed" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "tin tưởng", và "credentia", có nghĩa là "điều được tin tưởng" hoặc "điều được tin cậy". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "credentia" dùng để chỉ một lá thư giới thiệu hoặc một tài liệu xác nhận tính cách hoặc trình độ của một người. Theo thời gian, thuật ngữ "credentialed" xuất hiện để mô tả những cá nhân sở hữu một tài liệu hoặc chứng chỉ xác nhận trình độ chuyên môn, kỹ năng hoặc trình độ của họ trong một lĩnh vực cụ thể. Chứng chỉ này thường được lấy thông qua quá trình kiểm tra, giáo dục hoặc đào tạo nghiêm ngặt và đóng vai trò là bằng chứng về năng lực của một người để hành nghề hoặc công việc nhất định. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "credentialed" thường được sử dụng trong giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các lĩnh vực khác để mô tả những cá nhân đã có được các chứng chỉ cần thiết để hành nghề.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher leading the seminar is credentialed in both English and Education.

    Giáo viên hướng dẫn hội thảo có chứng chỉ về tiếng Anh và Giáo dục.

  • As a credentialed nurse, she is authorized to administer medication to patients in the hospital.

    Là một y tá có chứng chỉ, cô được phép cấp thuốc cho bệnh nhân trong bệnh viện.

  • The doctor who diagnosed my condition is a highly credentialed specialist in his field.

    Bác sĩ chẩn đoán tình trạng bệnh của tôi là một chuyên gia có trình độ cao trong lĩnh vực của mình.

  • The entrepreneur presenting at the conference is a credentialed certified public accountant (CPA).

    Doanh nhân thuyết trình tại hội nghị là một kế toán viên công chứng có chứng chỉ (CPA).

  • The credentialed psychotherapist has years of professional experience working with couples in crisis.

    Nhà trị liệu tâm lý có chứng chỉ hành nghề nhiều năm kinh nghiệm làm việc với các cặp đôi đang gặp khủng hoảng.

  • The lawyer handling our case is a credentialed barrister who has won numerous high-profile cases.

    Luật sư xử lý vụ án của chúng tôi là một luật sư có trình độ chuyên môn và đã thắng nhiều vụ án nổi tiếng.

  • The credentialed marine biologist led the team on a research trip to study ocean conservation in the Galapagos Islands.

    Nhà sinh vật học biển có chứng chỉ đã dẫn đầu nhóm nghiên cứu trong chuyến đi tìm hiểu về bảo tồn đại dương ở quần đảo Galapagos.

  • The IT support technician responsible for fixing my computer issues is a credentialed network engineer.

    Kỹ thuật viên hỗ trợ CNTT chịu trách nhiệm khắc phục sự cố máy tính của tôi là một kỹ sư mạng có chứng chỉ.

  • The credentialed dietitian advised me on a healthy meal plan to manage my medical condition.

    Chuyên gia dinh dưỡng có chứng chỉ đã tư vấn cho tôi một chế độ ăn uống lành mạnh để kiểm soát tình trạng bệnh của tôi.

  • As a credentialed architect, she can provide detailed plans and designs for any construction project.

    Là một kiến ​​trúc sư có trình độ, cô có thể cung cấp các bản thiết kế và kế hoạch chi tiết cho bất kỳ dự án xây dựng nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches