Định nghĩa của từ craftswoman

craftswomannoun

thợ thủ công

/ˈkrɑːftswʊmən//ˈkræftswʊmən/

Từ "craftswoman" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một thuật ngữ để mô tả một nghệ nhân nữ hoặc công nhân lành nghề trong nhiều ngành thủ công truyền thống, chẳng hạn như đồ gốm, dệt và làm tủ. Trước thời điểm này, vai trò của phụ nữ trong sản xuất và chế tạo phần lớn được giao cho công việc có kỹ năng thấp hơn và được trả lương thấp hơn trong các nhà máy. Khi Cách mạng Công nghiệp diễn ra vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, lao động của phụ nữ ngày càng trở nên quan trọng đối với sản xuất và chế tạo, và nhiều phụ nữ bắt đầu khẳng định mình là những người thợ thủ công lành nghề. Tuy nhiên, các thuật ngữ truyền thống do nam giới thống trị "craftsman" và "artisan" đã được sử dụng để mô tả những người lao động này, khiến các nghệ nhân nữ không có thuật ngữ riêng biệt để xác định bản thân. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "craftswoman" bắt đầu xuất hiện như một cách để giải quyết khoảng cách này và ghi nhận những đóng góp của phụ nữ cho lĩnh vực thủ công mỹ nghệ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi sự tham gia của phụ nữ vào các ngành thủ công truyền thống ngày càng tăng và khi những lời kêu gọi về sự bình đẳng và công nhận lớn hơn đối với công việc của phụ nữ ngày càng lớn hơn. Ngày nay, thuật ngữ "craftswoman" tiếp tục được sử dụng để mô tả những nghệ nhân nữ và để thừa nhận vai trò quan trọng mà phụ nữ đã đóng (và tiếp tục đóng) trong các lĩnh vực thủ công truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The skilled craftswoman used her deft hands to mold the clay into a beautiful sculpture.

    Người thợ thủ công lành nghề đã dùng đôi bàn tay khéo léo của mình để nặn đất sét thành một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp.

  • The artisan craftswoman spent countless hours perfecting the intricate details of her handmade leather handbags.

    Người thợ thủ công đã dành vô số thời gian để hoàn thiện các chi tiết phức tạp của chiếc túi xách da thủ công của mình.

  • The pottery craftswoman expertly glazed her pieces, adding vibrant colors that brought each piece to life.

    Người thợ gốm khéo léo tráng men cho các sản phẩm của mình, thêm vào những màu sắc rực rỡ làm cho từng sản phẩm trở nên sống động.

  • As a masterful textile craftswoman, she spent months spinning, weaving, and dyeing the threads that would become a striking tapestry.

    Là một nghệ nhân dệt may bậc thầy, bà đã dành nhiều tháng để kéo sợi, dệt và nhuộm những sợi chỉ để tạo nên một tấm thảm trang trí ấn tượng.

  • The craftswoman's delicate lacework showcased the intricate art of needlework, an ancient tradition passed down through generations.

    Những tác phẩm ren tinh xảo của người thợ thủ công thể hiện nghệ thuật thêu kim tinh xảo, một truyền thống lâu đời được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The sculptor-craftswoman transformed rough blocks of stone into stunning works of art, each one a testament to her talent and passion.

    Người thợ điêu khắc đã biến những khối đá thô thành những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp, mỗi tác phẩm là minh chứng cho tài năng và niềm đam mê của bà.

  • The calligrapher-craftswoman's brushworks on the traditional Chinese paper brought the ancient art of calligraphy to life.

    Những nét bút của người thợ thư pháp trên giấy Trung Quốc truyền thống đã thổi hồn vào nghệ thuật thư pháp cổ xưa.

  • The woodcarver-craftswoman's intricate designs on wooden figurines and decorative items were a true testament to her craftsmanship.

    Những thiết kế phức tạp của người thợ chạm khắc gỗ trên các bức tượng gỗ và đồ trang trí là minh chứng thực sự cho tay nghề thủ công của bà.

  • The arrow-craftswoman knew the art of building the perfect arrow, from fletching to shaft, to her fingertips.

    Người thợ làm mũi tên biết nghệ thuật chế tạo một mũi tên hoàn hảo, từ lông chim đến thân mũi tên, cho đến đầu ngón tay.

  • The jewelry-craftswoman created wearable pieces that were not only beautiful but also functional, each piece penned from the heart.

    Người thợ kim hoàn đã tạo ra những món đồ trang sức không chỉ đẹp mà còn hữu dụng, mỗi món đồ đều được viết từ trái tim.