Định nghĩa của từ cradle cap

cradle capnoun

cái nôi

/ˈkreɪdl kæp//ˈkreɪdl kæp/

Thuật ngữ "cradle cap" được dùng để mô tả tình trạng da phổ biến mà trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể mắc phải. Tình trạng này được gọi là cứt trâu vì nó thường xuất hiện trên da đầu của trẻ sơ sinh và trông giống như một lớp vảy đóng vảy, dày hoặc có vảy. Thuật ngữ y khoa của cứt trâu là viêm da tiết bã nhờn, đây là một loại viêm da ảnh hưởng đến các tuyến bã nhờn. Các chuyên gia tin rằng cứt trâu là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm sản xuất quá nhiều dầu trên da, nhiễm nấm men, khuynh hướng di truyền và những thay đổi về nội tiết tố ảnh hưởng đến mẹ của trẻ trong thời kỳ mang thai và sau khi sinh. Tình trạng này không gây đau đớn cho trẻ, nhưng có thể gây mất thẩm mỹ và khó chịu vì có thể ngứa hoặc bong tróc. Mặc dù có thể gây khó chịu, cứt trâu thường là tình trạng tạm thời và tự khỏi trong vòng vài tuần đến vài tháng. Cha mẹ có thể giúp làm dịu vùng da bị ảnh hưởng bằng cách sử dụng dầu gội nhẹ hoặc các loại dầu nhẹ, chẳng hạn như dầu dừa hoặc dầu ô liu, để làm mềm và loại bỏ các vảy thừa. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị dùng thuốc, chẳng hạn như kem steroid hoặc thuốc chống nấm, cho các trường hợp cứt trâu nghiêm trọng hoặc dai dẳng hơn. Tuy nhiên, với sự chăm sóc và kiên nhẫn thích hợp, hầu hết trẻ sơ sinh sẽ vượt qua tình trạng da phổ biến và vô hại này.

namespace
Ví dụ:
  • After noticing white, scaly patches on her newborn's head, the pediatrician diagnosed her with cradle cap.

    Sau khi nhận thấy những mảng trắng, có vảy trên đầu đứa con mới sinh của mình, bác sĩ nhi khoa đã chẩn đoán bé bị cứt trâu.

  • The baby's delicate skin is prone to developing cradle cap, and we've been trying several remedies to alleviate it.

    Làn da mỏng manh của trẻ sơ sinh dễ bị cứt trâu và chúng tôi đã thử một số biện pháp khắc phục để giảm bớt tình trạng này.

  • Our daughter's cradle cap is getting worse as she grows older, and we're concerned about any underlying issues.

    Tình trạng cứt trâu của con gái chúng tôi ngày càng tệ hơn khi cháu lớn lên và chúng tôi lo ngại về bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào.

  • Cradle cap is a common condition amongst newborns and typically resolves on its own within a few months.

    Cứt trâu là tình trạng thường gặp ở trẻ sơ sinh và thường tự khỏi trong vòng vài tháng.

  • The dietician suggested that the high intake of vitamins and minerals in breast milk may be contributing factors to our baby's severe cradle cap.

    Chuyên gia dinh dưỡng cho rằng lượng vitamin và khoáng chất cao trong sữa mẹ có thể là một trong những yếu tố góp phần gây ra tình trạng cứt trâu nghiêm trọng ở bé.

  • When wiping away the cradle cap, make sure to use a soft cloth or gauze to avoid irritating the baby's sensitive skin.

    Khi lau sạch cứt trâu, hãy đảm bảo sử dụng vải mềm hoặc gạc để tránh gây kích ứng làn da nhạy cảm của bé.

  • The dermatologist recommended treating the cradle cap with a mild shampoo designed explicitly for newborns.

    Bác sĩ da liễu khuyên nên điều trị cứt trâu bằng loại dầu gội nhẹ được thiết kế riêng cho trẻ sơ sinh.

  • To prevent cradle cap, make sure to keep your baby's head clean and avoid excessive oil build-up by washing their hair frequently.

    Để ngăn ngừa tình trạng cứt trâu, hãy đảm bảo giữ đầu bé sạch sẽ và tránh tích tụ quá nhiều dầu bằng cách gội đầu thường xuyên.

  • Cradle cap generally doesn't cause any pain or discomfort for the baby, but its appearance can be unsightly.

    Cứt trâu thường không gây đau đớn hay khó chịu cho trẻ, nhưng về mặt thẩm mỹ thì có thể không đẹp.

  • At follow-up appointments, the pediatrician observed our baby's cradle cap subsiding, promising us that it would be gone by her next checkup.

    Trong các lần khám tiếp theo, bác sĩ nhi khoa nhận thấy tình trạng cứt trâu của bé đã thuyên giảm và hứa với chúng tôi rằng tình trạng này sẽ biến mất vào lần kiểm tra tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches