Định nghĩa của từ tea cosy

tea cosynoun

ấm trà

/ˈtiː kəʊzi//ˈtiː kəʊzi/

Thuật ngữ "tea cosy" ban đầu có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối thế kỷ 19. Từ "cosy" trong ngữ cảnh này ám chỉ thứ gì đó mang lại sự ấm áp hoặc thoải mái, và có thể bắt nguồn từ kosara trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "kitchen" hoặc "bếp ấm cúng". Trong các phòng trà và nhà ở trên khắp Vương quốc Anh, ấm trà thường được để trên đĩa nóng hoặc bếp lửa để giữ ấm trà. Tuy nhiên, cách làm này cũng dẫn đến việc tiếp xúc quá nhiều với nhiệt độ trực tiếp, làm giảm chất lượng và hương vị của trà. Để giải quyết vấn đề này, những người thông minh đã thiết kế ra một giải pháp: một chiếc mũ đan cho ấm trà. Chiếc mũ này được gọi là mũ ấm trà, vì nó có tác dụng che ấm trà, bảo vệ ấm khỏi nhiệt độ trực tiếp nhưng vẫn giữ ấm trà bằng cách cách nhiệt. Do đó, mũ ấm trà đã trở thành vật dụng chủ yếu trong văn hóa uống trà của Anh và tiếp tục là một phần tinh túy của các nghi lễ trà truyền thống của Anh.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah carefully placed the steaming teapot inside the cozy, protecting it from the chilly air and maintaining its temperature.

    Sarah cẩn thận đặt ấm trà đang bốc hơi vào bên trong ấm, bảo vệ ấm khỏi không khí lạnh và duy trì nhiệt độ của ấm.

  • The tea cosy, adorned with vibrant floral patterns, added a charming touch to the antique teapot and complemented the vintage decor of the tea room.

    Ấm trà được trang trí bằng họa tiết hoa rực rỡ, tạo thêm nét quyến rũ cho ấm trà cổ và tôn thêm phong cách trang trí cổ điển của phòng trà.

  • The newly acquired tea cosy made brewing a perfect cup of Earl Grey effortless for Robert, who no longer had to worry about excessive heat loss during steeping.

    Chiếc ấm pha trà mới mua giúp Robert dễ dàng pha một tách trà Earl Grey hoàn hảo, không còn phải lo lắng về việc mất nhiệt quá nhiều trong quá trình pha trà nữa.

  • After a long day at work, Jane curled up with a book and a warm mug of tea, encased in its comfy tea cosy, providing her with a well-deserved moment of tranquility.

    Sau một ngày dài làm việc, Jane cuộn mình với một cuốn sách và một tách trà ấm, được đặt trong chiếc túi đựng trà thoải mái, mang đến cho cô khoảnh khắc yên bình xứng đáng.

  • Rachel proudly showed off her latest craft project, a handmade tea cosy in the shape of a cat, to her friends at the tea party, who admired her skills and creativity.

    Rachel tự hào khoe dự án thủ công mới nhất của mình, một chiếc ấm đựng trà thủ công hình con mèo, với bạn bè tại buổi tiệc trà, những người rất ngưỡng mộ kỹ năng và sự sáng tạo của cô.

  • Tom reduced his energy bills by investing in a silicone tea cosy, which helped retain the heat produced by his electric kettle for an extended period.

    Tom đã giảm hóa đơn tiền điện bằng cách đầu tư vào một chiếc ấm đun nước bằng silicon, giúp giữ nhiệt từ ấm điện trong thời gian dài hơn.

  • Emma placed the tea cosy onto the teapot and heard the familiar sound of the spoon tumbling inside, reminding her to remove it before pouring out the brew.

    Emma đặt miếng lót ấm trà vào ấm trà và nghe thấy âm thanh quen thuộc của chiếc thìa rơi bên trong, nhắc nhở cô lấy thìa ra trước khi rót trà ra.

  • Ann soothed her tired body with a warm cup of bedtime tea, wrapped in a cozy tea cosy, as she headed off to sleep, pleased by how the tea cosy saved her from breaking her bedside mug.

    Ann xoa dịu cơ thể mệt mỏi của mình bằng một tách trà ấm trước khi đi ngủ, được gói trong một chiếc túi chườm trà ấm áp, trước khi cô đi ngủ, vui mừng vì chiếc túi chườm trà đã giúp cô không làm vỡ chiếc cốc cạnh giường.

  • During an autumn afternoon, Lisa brewed a pot of spiced tea and enjoyed its aroma intensified by the woolly cosy, adding a harmonious flavour to the tea-tasting experience.

    Vào một buổi chiều mùa thu, Lisa pha một ấm trà gia vị và thưởng thức hương thơm của nó được tăng cường bởi lớp vải ấm áp, mang đến hương vị hài hòa cho trải nghiệm thưởng thức trà.

  • Laura fondly remembered her grandmother's old ceramic teapot and matching tea cosy, which reminded her of fond times shared together over cups of reviving tea.

    Laura nhớ lại chiếc ấm trà bằng gốm cũ của bà ngoại và ấm đựng trà phù hợp, gợi cho cô nhớ về những khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau bên tách trà tươi mát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches