Định nghĩa của từ cowpoke

cowpokenoun

cao bồi

/ˈkaʊpəʊk//ˈkaʊpəʊk/

Thuật ngữ "cowpoke" ban đầu xuất hiện như một tiếng lóng ở miền Tây nước Mỹ vào cuối những năm 1800. Nguồn gốc chính xác của nó không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó được tạo ra như một biến thể hài hước của "cowpuncher", một biệt danh dành cho những người chăn nuôi gia súc đóng dấu và chăn thả gia súc. Hậu tố "-poke" có thể được thêm vào từ này để chế giễu quần áo của những chàng cao bồi, vì quần dài ống của họ đôi khi được gọi là "poke sacks" do vẻ ngoài rộng thùng thình. Bản thân những chàng cao bồi cũng có thể đã sử dụng thuật ngữ này như một cách vui tươi để gọi những người đồng nghiệp của họ. Cụm từ này trở nên nổi tiếng trong văn hóa đại chúng thông qua các bộ phim và văn học phương Tây, nơi nó được sử dụng để mô tả những chàng cao bồi thô lỗ, những kẻ sống ngoài vòng pháp luật và những nhân vật khác của người làm việc ở trang trại. Ngày nay, "cowpoke" vẫn được sử dụng trong tiếng lóng hiện đại, chủ yếu trong các ngữ cảnh vui vẻ, để chỉ những người có hình ảnh cao bồi hoặc mộc mạc.

namespace
Ví dụ:
  • The group of cowboys on the ranch were all proud to be known as cowpoke, riding the range and wrangling cattle.

    Nhóm cao bồi trên trang trại đều tự hào được gọi là cao bồi, cưỡi ngựa trên đồng cỏ và chăn gia súc.

  • The cowpoke's leather boots crunched on the dirt path as he made his way to the main corral.

    Đôi ủng da của anh chàng cao bồi kêu lạo xạo trên con đường đất khi anh ta đi đến bãi chăn thả gia súc chính.

  • The cowpoke's hat cast a shadow over his face as he squinted into the bright sunshine.

    Chiếc mũ của anh chàng cao bồi tạo bóng trên khuôn mặt khi anh nheo mắt nhìn vào ánh nắng chói chang.

  • The cowpoke's trusty steed whinnied in greeting as its master swung onto its back.

    Con ngựa trung thành của anh chàng cao bồi hí vang chào đón khi chủ nhân của nó nhảy lên lưng nó.

  • The cowpoke's trusty old lasso hung from the saddle, ready for any unexpected cattle escapes.

    Chiếc thòng lọng cũ đáng tin cậy của người chăn bò treo lủng lẳng trên yên ngựa, sẵn sàng phòng trường hợp gia súc bất ngờ trốn thoát.

  • The cowpoke's calloused hands gripped the reins tightly as he guided his horse through the bright Western landscape.

    Đôi bàn tay chai sạn của anh chàng cao bồi nắm chặt dây cương khi anh điều khiển con ngựa đi qua quang cảnh miền Tây tươi sáng.

  • The cowpoke's broad-brimmed hat shaded his face as he strode purposefully across the ranch.

    Chiếc mũ rộng vành của chàng cao bồi che khuất khuôn mặt khi anh sải bước một cách có mục đích qua trang trại.

  • The cowpoke's team of ranch hands bustled in the barn, getting ready to herd the cattle to the nearby market.

    Đội chăn nuôi của anh chàng cao bồi đang hối hả trong chuồng, chuẩn bị lùa gia súc đến chợ gần đó.

  • The cowpoke's deep, authoritative voice boomed as he called out orders to his team.

    Giọng nói trầm ấm, uy quyền của anh chàng cao bồi vang lên khi anh ra lệnh cho đội của mình.

  • The cowpoke's loyal horse whickered contentedly as they watched a magnificent sunset over the ranch.

    Con ngựa trung thành của anh chàng cao bồi hí lên một cách thỏa mãn khi họ ngắm nhìn cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên trang trại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches