Định nghĩa của từ cowhide

cowhidenoun

da bò

/ˈkaʊhaɪd//ˈkaʊhaɪd/

Từ "cowhide" dùng để chỉ lớp da dày, bao phủ cơ thể của một con bò. Thuật ngữ "cowhide" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh-Saxon: "cū" có nghĩa là "bò" và "hīd" có nghĩa là "skin" hoặc "da". Ban đầu, từ "cowhide" chủ yếu được sử dụng để mô tả da của gia súc được sử dụng như một hình thức tiền tệ hoặc như một cơ chế phòng thủ dưới dạng khiên. Khi việc sử dụng da cho các mục đích khác, chẳng hạn như quần áo và giày dép, trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "cowhide" đã trở thành biểu tượng cho bất kỳ vật liệu nào làm từ da bò đã được xử lý và thuộc để tạo ra loại da bền và mềm mại. Trong bối cảnh của ngành công nghiệp đồ da, thuật ngữ "cowhide" được sử dụng rộng rãi để mô tả những tấm da được thu hoạch và chế biến để tạo ra những sản phẩm da chất lượng cao. Quá trình thuộc da bao gồm việc xử lý da bằng enzyme, tannin và các hóa chất khác để loại bỏ tạp chất, làm mềm da và thấm nhuần cho da một kết cấu và màu sắc đặc biệt. Sản phẩm thu được là một loại da đa năng và bền được sử dụng để làm ra nhiều loại mặt hàng, từ giày bốt và thắt lưng đến đồ nội thất bằng da và nội thất ô tô. Thuật ngữ "cowhide" vẫn là một phần quan trọng của ngôn ngữ được sử dụng trong ngành thương mại đồ da, nơi nó được sử dụng để truyền đạt nguồn gốc, chất lượng và đặc tính của loại da được mô tả.

namespace
Ví dụ:
  • The designer furniture in our home includes a pair of cowhide armchairs that add a rustic touch to the living room.

    Đồ nội thất thiết kế trong nhà chúng tôi bao gồm một cặp ghế bành bằng da bò, mang đến nét mộc mạc cho phòng khách.

  • To bring warmth and texture to a blank space, we hung a cowhide rug on the wall as a statement piece.

    Để mang lại sự ấm áp và kết cấu cho không gian trống, chúng tôi treo một tấm thảm da bò trên tường như một vật trang trí.

  • The cowhide ottoman acts as a focal point in our bedroom and makes for a cozy place to put our feet up after a long day.

    Chiếc ghế đôn da bò đóng vai trò là điểm nhấn trong phòng ngủ của chúng tôi và tạo nên nơi ấm cúng để gác chân sau một ngày dài.

  • Our cowhide coat is the perfect compromise for those chilly autumn evenings, providing style and insulation.

    Chiếc áo khoác da bò của chúng tôi là sự lựa chọn hoàn hảo cho những buổi tối mùa thu se lạnh, vừa thời trang vừa giữ ấm.

  • The cowhide coffee table brings a unique and transformative element to our living space, as the soft texture makes for an interesting play of light and shade.

    Bàn cà phê da bò mang đến yếu tố độc đáo và biến đổi cho không gian sống của chúng ta, vì kết cấu mềm mại tạo nên sự tương phản thú vị giữa ánh sáng và bóng râm.

  • The cowhide laptop sleeve is the perfect travel companion, thanks to its durability and sleek design.

    Túi đựng máy tính xách tay bằng da bò là người bạn đồng hành lý tưởng khi đi du lịch nhờ độ bền và thiết kế đẹp mắt.

  • For a classic and modern look, the cowhide throw pillow enhances the aesthetic of our minimalist interior decor.

    Với vẻ ngoài cổ điển và hiện đại, gối trang trí bằng da bò làm tăng tính thẩm mỹ cho phong cách trang trí nội thất tối giản của chúng tôi.

  • To add sophistication and texture, we paired a cowhide chair with a metallic ottoman in our home office.

    Để tăng thêm sự tinh tế và kết cấu, chúng tôi kết hợp một chiếc ghế da bò với một chiếc ghế đôn kim loại trong văn phòng tại nhà.

  • The soft and low-maintenance cowhide rug easily cleaned and adds depth and warmth to our new loft.

    Tấm thảm da bò mềm mại và dễ bảo trì, dễ vệ sinh và tăng thêm chiều sâu và sự ấm áp cho căn gác xép mới của chúng tôi.

  • To elevate my casual outfit, I pair my cowhide leather belt with my favorite jeans and white t-shirt for a trendy yet understated look.

    Để nâng tầm bộ trang phục thường ngày của mình, tôi kết hợp thắt lưng da bò với quần jean yêu thích và áo phông trắng để có vẻ ngoài hợp thời trang nhưng vẫn giản dị.