Định nghĩa của từ court reporter

court reporternoun

phóng viên tòa án

/ˈkɔːt rɪpɔːtə(r)//ˈkɔːrt rɪpɔːrtər/

Thuật ngữ "court reporter" dùng để chỉ một chuyên gia tạo ra bản ghi chép nguyên văn các phiên tòa, phiên xét xử, lời khai và phiên điều trần. Nguồn gốc của nghề này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi tốc ký, là nghệ thuật và khoa học viết tắt, trở nên phổ biến như một phương tiện để ghi lại lời nói. Vào những ngày đầu của hệ thống pháp luật, biên bản tòa án thường do thư ký của thẩm phán xử lý, người sẽ ghi chép bằng tay và phiên âm chúng sau. Tuy nhiên, khi khối lượng và tính phức tạp của các phiên tòa tăng lên, nhu cầu về các cách hiệu quả và chính xác hơn để ghi lại các phiên tòa xuất hiện. Năm 1888, Thomas A. Edison, nhà phát minh nổi tiếng, đã giới thiệu máy ghi âm của mình, một cỗ máy có thể ghi lại và phát lại lời nói. Sự ra đời của công nghệ này đã thúc đẩy sự phát triển của phóng viên tòa án hiện đại. Các nhà tốc ký bắt đầu sử dụng bản ghi âm như một công cụ tham khảo để tạo ra các bản ghi chép chính xác và đầy đủ hơn. Vào đầu những năm 1900, phát minh ra máy đánh chữ tốc ký đầu tiên do Philippe Dittrich thiết kế tại Pháp đã cách mạng hóa hơn nữa hoạt động ghi chép tại tòa án. Thiết bị này loại bỏ nhu cầu ghi chép bằng tay, giúp việc sản xuất bản sao nhanh hơn và hiệu quả hơn, đồng thời cũng cho phép độ chính xác cao hơn. Trong những năm sau đó, những tiến bộ về công nghệ đã dẫn đến sự phát triển liên tục của hoạt động ghi chép tại tòa án. Ngày nay, thiết bị ghi chép hỗ trợ máy tính, hệ thống phân phối bản sao kỹ thuật số và phần mềm ghi chép tại tòa án theo thời gian thực đã biến đổi nghề này, giúp nghề này nhanh hơn, hiệu quả hơn và linh hoạt hơn bao giờ hết. Tóm lại, thuật ngữ "court reporter" bắt nguồn từ sự hợp nhất của hai nghề riêng biệt – tốc ký và ghi âm – vào cuối những năm 1800, khi một cách hiệu quả và chính xác hơn để ghi lại các thủ tục tố tụng xuất hiện. Nghề này đã phát triển theo thời gian, cùng với những tiến bộ về công nghệ, để trở thành một phần thiết yếu của hệ thống pháp luật, hỗ trợ công lý, sự công bằng và tính chính xác.

namespace

a person whose job is to create the official written record of what is said in court

một người có nhiệm vụ tạo ra biên bản chính thức về những gì được nói tại tòa án

Ví dụ:
  • There is a court reporter who makes a transcript at the hearing.

    Có một phóng viên tòa án ghi chép biên bản tại phiên tòa.

a journalist who goes to court to report on what happens there

một nhà báo đến tòa án để tường thuật những gì xảy ra ở đó

Ví dụ:
  • I started reporting general news and then became a court reporter for three years.

    Tôi bắt đầu đưa tin tức chung và sau đó trở thành phóng viên tòa án trong ba năm.

Từ, cụm từ liên quan