Định nghĩa của từ countertenor

countertenornoun

đối trọng

/ˈkaʊntətenə(r)//ˈkaʊntərtenər/

Thuật ngữ "countertenor" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 ở châu Âu, cụ thể là ở Ý. Trong thời kỳ Phục hưng, thuật ngữ "contratenor" dùng để chỉ một ca sĩ hát ở quãng giọng cao hơn giọng tenor, nhưng thấp hơn giọng alto hoặc soprano. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành "countertenor," và đến thế kỷ 17, nó dùng để chỉ một ca sĩ nam hát ở quãng giọng falsetto cao, thường ở cùng quãng giọng với giọng alto hoặc soprano của nữ. Countertenor là một loại ca sĩ riêng biệt, được biết đến với khả năng hát bằng giọng cao, trong và nhanh nhẹn, thường đảm nhận các vai thường dành cho phụ nữ trong opera và oratorio. Việc nam giới hát giọng falsetto rất phổ biến trong thời kỳ Baroque, đặc biệt là trong opera Ý và vẫn tiếp tục được tôn vinh cho đến ngày nay trong các buổi biểu diễn nhạc cổ điển.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggiọng nam cao

meaningngười cógiọng nam cao

namespace
Ví dụ:
  • The opera featured a stunning performance by the countertenor, whose ethereal voice entranced the audience.

    Vở opera có màn trình diễn tuyệt vời của giọng nam cao, giọng hát thanh thoát của cô đã mê hoặc khán giả.

  • The baroque concert included a piece that showcased the delicate timbre of the countertenor's voice.

    Buổi hòa nhạc theo phong cách baroque có một tác phẩm thể hiện âm sắc tinh tế của giọng nam cao.

  • The countertenor's haunting melodies echoed through the concert hall, captivating the audience with their otherworldly beauty.

    Những giai điệu ám ảnh của giọng nam cao vang vọng khắp phòng hòa nhạc, quyến rũ khán giả bằng vẻ đẹp siêu nhiên của chúng.

  • The opera's finale featured a powerful duet between the soprano and the countertenor, their voices intertwining in a harmony that left the audience breathless.

    Vở opera kết thúc bằng một bản song ca mạnh mẽ giữa giọng nữ cao và giọng nam cao, giọng hát của họ hòa quyện trong một bản hòa âm khiến khán giả phải nín thở.

  • The countertenor's notes floated weightlessly through the air, like feathers in a gentle breeze.

    Những nốt nhạc của giọng nam cao nhẹ nhàng lướt qua không trung, như những chiếc lông vũ trong làn gió nhẹ.

  • The countertenor's vocal range extended far beyond that of a typical male singer, allowing him to explore the highest and most delicate notes with ease.

    Quãng giọng của ca sĩ giọng nam cao này vượt xa giọng của một ca sĩ nam thông thường, cho phép anh ấy dễ dàng khám phá những nốt cao nhất và tinh tế nhất.

  • The countertenor's mastery of the Baroque repertoire allowed him to bring out the intricacy and complexity of the music, revealing new layers of beauty and expression.

    Sự thành thạo của giọng nam cao trong các tiết mục Baroque đã giúp ông làm nổi bật sự phức tạp và tinh tế của âm nhạc, bộc lộ những tầng lớp mới của vẻ đẹp và cách biểu đạt.

  • The countertenor's voice was a perfect blend of masculine power and feminine delicacy, creating a sound that was both unique and captivating.

    Giọng nam cao là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh nam tính và sự tinh tế nữ tính, tạo nên một âm thanh vừa độc đáo vừa quyến rũ.

  • The countertenor's music transported the audience to another time and place, evoking the passion and sensuality of a bygone era.

    Âm nhạc của giọng nam cao đưa khán giả đến một thời gian và địa điểm khác, gợi lên niềm đam mê và sự gợi cảm của một thời đại đã qua.

  • The countertenor's performance was a testament to the enduring power of classical music, reminding us of the beauty and timelessness of this rich and storied tradition.

    Màn trình diễn của nghệ sĩ giọng nam cao là minh chứng cho sức mạnh trường tồn của âm nhạc cổ điển, nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp và sự trường tồn của truyền thống phong phú và lâu đời này.