Định nghĩa của từ general counsel

general counselnoun

cố vấn chung

/ˌdʒenrəl ˈkaʊnsl//ˌdʒenrəl ˈkaʊnsl/

Thuật ngữ "general counsel" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi các tập đoàn lớn bắt đầu thuê cố vấn pháp lý riêng thay vì chỉ dựa vào các công ty luật bên ngoài. Vai trò của cố vấn chung, còn được gọi là cố vấn công ty hoặc cố vấn nội bộ, là làm giám đốc pháp lý và cố vấn pháp lý chính cho nhóm điều hành và hội đồng quản trị của một tổ chức. Trong bối cảnh này, từ "general" biểu thị phạm vi rộng các vấn đề pháp lý mà cố vấn chung chịu trách nhiệm, bao gồm soạn thảo và đàm phán hợp đồng, tuân thủ các yêu cầu theo quy định, quản lý tố tụng, cung cấp tư vấn pháp lý cho hoạt động kinh doanh và tư vấn về sáp nhập và mua lại, cùng nhiều vấn đề khác. Vị trí cố vấn chung ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp khi họ phải đối mặt với môi trường pháp lý phức tạp và yêu cầu quản lý rủi ro cao hơn. Do đó, nhiều công ty hiện coi vai trò của cố vấn chung là một vai trò có ảnh hưởng và mang tính chiến lược cao trong tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • The company's general counsel advised the CEO on legal strategies to mitigate potential risks associated with a recent merger.

    Tổng cố vấn của công ty đã tư vấn cho CEO về các chiến lược pháp lý để giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến vụ sáp nhập gần đây.

  • The board of directors retained a new general counsel to oversee the organization's legal matters and provide guidance on corporate governance.

    Hội đồng quản trị đã thuê một cố vấn pháp lý mới để giám sát các vấn đề pháp lý của tổ chức và hướng dẫn về quản trị doanh nghiệp.

  • In a meeting with investors, the general counsel provided detailed explanations about the company's compliance policies and regulatory frameworks.

    Trong cuộc họp với các nhà đầu tư, cố vấn pháp lý đã đưa ra lời giải thích chi tiết về chính sách tuân thủ và khuôn khổ pháp lý của công ty.

  • The general counsel's office received a subpoena from a government agency requesting extensive records, and the counsel is spearheading the company's response to the request.

    Văn phòng cố vấn chung đã nhận được trát đòi hầu tòa từ một cơ quan chính phủ yêu cầu cung cấp hồ sơ chi tiết và cố vấn này đang dẫn đầu phản hồi của công ty đối với yêu cầu này.

  • The general counsel is playing a crucial role in negotiating a contract with a major supplier, ensuring that it is legally sound and aligns with the company's objectives.

    Cố vấn pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp lớn, đảm bảo hợp đồng có cơ sở pháp lý vững chắc và phù hợp với mục tiêu của công ty.

  • During a deposition in a lawsuit, the plaintiff's attorney questioned the general counsel about the company's decision-making and operations, and the counsel provided compelling answers.

    Trong quá trình khai báo trong vụ kiện, luật sư của nguyên đơn đã hỏi cố vấn pháp lý về hoạt động và quá trình ra quyết định của công ty, và cố vấn này đã đưa ra câu trả lời thuyết phục.

  • The general counsel conducted an internal audit to identify any potential violations of the company's code of conduct, and recommended policies to prevent similar issues in the future.

    Tổng cố vấn đã tiến hành kiểm toán nội bộ để xác định mọi hành vi vi phạm tiềm ẩn đối với quy tắc ứng xử của công ty và đề xuất các chính sách nhằm ngăn ngừa các vấn đề tương tự trong tương lai.

  • The general counsel represents the company in various industry associations, where they share legal insights and perspectives with peers and stay informed about legal developments relevant to the industry.

    Tổng cố vấn đại diện cho công ty tại nhiều hiệp hội ngành khác nhau, nơi họ chia sẻ hiểu biết và quan điểm pháp lý với đồng nghiệp và luôn cập nhật những diễn biến pháp lý có liên quan đến ngành.

  • In light of recent data breaches, the general counsel proposed a comprehensive security plan to the CEO, detailing measures to mitigate potential cyberattacks.

    Trước các vụ vi phạm dữ liệu gần đây, cố vấn chung đã đề xuất một kế hoạch bảo mật toàn diện cho CEO, nêu chi tiết các biện pháp nhằm giảm thiểu các cuộc tấn công mạng tiềm ẩn.

  • The retiring general counsel reflected on their tenure, noting that the company had experienced significant legal and regulatory issues, but that the team's efforts to address them had strengthened the company's compliance and risk management capabilities.

    Tổng cố vấn pháp lý sắp nghỉ hưu đã suy ngẫm về nhiệm kỳ của mình, lưu ý rằng công ty đã gặp phải các vấn đề pháp lý và quy định đáng kể, nhưng những nỗ lực của nhóm nhằm giải quyết các vấn đề này đã tăng cường khả năng tuân thủ và quản lý rủi ro của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches