Định nghĩa của từ cosily

cosilyadverb

ấm cúng

/ˈkəʊzɪli//ˈkəʊzɪli/

Từ "cosily" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "cosily" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "cōs" có nghĩa là "warm" và "līc" có nghĩa là "body" hoặc "người". Do đó, nghĩa gốc của "cosily" là "ở trạng thái ấm áp hoặc thoải mái". Vào thế kỷ 14, từ này mang hàm ý là ở trong một tình huống dễ chịu hoặc dễ chịu, thường liên quan đến sự thoải mái về mặt thể chất, chẳng hạn như được đặt trong tư thế ấm áp hoặc thoải mái. Nghĩa của "cosily" này vẫn được giữ nguyên cho đến ngày nay, khi nó thường được dùng để mô tả trạng thái ấm cúng, thoải mái và thậm chí là thư giãn. Ví dụ, các cụm từ như "cosily settled" hoặc "cosily situated" gợi lên cảm giác ấm áp, an toàn và mãn nguyện. Vì vậy, lần tới khi bạn cuộn tròn với một cuốn sách hay hoặc một tách trà ấm, đừng quên rằng bạn đang trải nghiệm một phần lịch sử với từ "cosily"!

Tóm Tắt

typephó từ

meaningấm cúng, thoải mái

namespace

in a way that is warm, comfortable and safe

theo cách ấm áp, thoải mái và an toàn

Ví dụ:
  • sitting cosily by the fire

    ngồi thoải mái bên lò sưởi

Từ, cụm từ liên quan

in a friendly and private way

theo cách thân thiện và riêng tư

Ví dụ:
  • They chatted cosily about the plays they planned to see.

    Họ trò chuyện thoải mái về những vở kịch mà họ dự định xem.

in a way that is easy and convenient, but not always honest or right

theo cách dễ dàng và thuận tiện, nhưng không phải lúc nào cũng trung thực hoặc đúng

Ví dụ:
  • It is claimed that the drug companies ‘coexist very cosily indeed’ with the public health authorities.

    Người ta khẳng định rằng các công ty dược phẩm "thực sự chung sống rất hòa thuận" với các cơ quan y tế công cộng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches