Định nghĩa của từ cornbread

cornbreadnoun

bánh ngô

/ˈkɔːnbred//ˈkɔːrnbred/

Từ "cornbread" có nguồn gốc từ Quần đảo Anh, nơi "corn" dùng để chỉ bất kỳ loại ngũ cốc nào, không chỉ ngô (bắp). Thuật ngữ "bánh ngô" được dùng để chỉ loại bánh mì làm từ các loại ngũ cốc khác ngoài lúa mì, chẳng hạn như lúa mạch, lúa mạch đen hoặc yến mạch. Khi người châu Âu lần đầu tiên biết đến ngô ở châu Mỹ, họ bắt đầu sử dụng thuật ngữ "bánh ngô" để chỉ loại bánh mì làm từ bột ngô. Những loại bánh mì bột ngô đầu tiên này thường khá đặc và nặng vì chúng không có protein tạo gluten có trong bột mì. Ở Hoa Kỳ, bánh ngô đã trở thành món ăn chính của ẩm thực miền Nam, với nhiều biến thể theo vùng về kết cấu và hương vị. Một số đầu bếp thích kết cấu thô, vụn, trong khi những người khác thích kết cấu mịn hơn, giống bánh hơn. Bánh ngô có thể được nêm bằng các thành phần như thịt xông khói, ớt jalapeños hoặc phô mai và thường được dùng với mật ong hoặc mật mía để tạo ngọt. Lịch sử của bánh ngô cũng phản ánh lịch sử của ngành nông nghiệp và thương mại quốc tế. Vào một thời điểm nào đó, ngô là một mặt hàng tương đối hiếm ở châu Âu và thường được dành riêng cho các món ăn sang trọng. Nhưng khi mạng lưới thương mại mở rộng và ngô trở nên phổ biến hơn, nó bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn trong việc làm bánh mì. Ngày nay, ngô là một loại cây trồng chính trên toàn thế giới và bánh ngô vẫn là thực phẩm chính được yêu thích ở nhiều nền văn hóa. Tóm lại, nguồn gốc của từ "cornbread" có thể bắt nguồn từ Quần đảo Anh, nơi nó dùng để chỉ bất kỳ loại bánh mì nào làm từ ngũ cốc khác ngoài lúa mì. Khi ngô được du nhập vào châu Âu, thuật ngữ này đã được điều chỉnh để chỉ loại bánh mì làm từ bột ngô và từ đó trở thành một món ăn phổ biến ở nhiều nền văn hóa trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • After a hearty meal, my family enjoys savoring a warm slice of cornbread with butter and honey.

    Sau bữa ăn thịnh soạn, gia đình tôi thích thưởng thức một lát bánh ngô ấm áp với bơ và mật ong.

  • Cornbread complements dishes like chili, soup, and beans because of its combo of sweetness and texture.

    Bánh ngô là món ăn kèm tuyệt vời với các món ăn như ớt, súp và đậu vì có vị ngọt và kết cấu đặc trưng.

  • The aroma of freshly baked cornbread wafted through the house, instantly making my stomach growl.

    Mùi thơm của bánh ngô mới nướng lan tỏa khắp nhà, khiến bụng tôi lập tức sôi lên.

  • Some people prefer their cornbread crumbly, while others like it moist and fluffy.

    Một số người thích bánh ngô giòn, trong khi những người khác lại thích bánh ngô ẩm và xốp.

  • For a healthier twist, I like to add corn kernels and diced jalapeños to my cornbread mix.

    Để có một hương vị lành mạnh hơn, tôi thích thêm hạt ngô và ớt jalapeño thái hạt lựu vào hỗn hợp bánh ngô của mình.

  • My grandmother's recipe for cornbread has been passed down through generations, with slight variations in measurements.

    Công thức làm bánh ngô của bà tôi đã được truyền qua nhiều thế hệ, với một số thay đổi nhỏ về kích thước.

  • The muffin tin format of cornbread is a perfect option for meal planning, as it's easy to pack and go.

    Khuôn bánh nướng xốp hình bánh ngô là lựa chọn hoàn hảo cho việc lập kế hoạch bữa ăn vì dễ đóng gói và mang đi.

  • Cornbread can also be served as a side dish for barbecue and fried chicken; it's a classic Southern staple.

    Bánh ngô cũng có thể dùng làm món ăn kèm với thịt nướng và gà rán; đây là món ăn chủ yếu cổ điển của miền Nam.

  • If you're in a hurry, you can make quick cornbread by using boxed mixes or prepared dough; just follow the instructions on the package.

    Nếu đang vội, bạn có thể làm bánh ngô nhanh bằng cách sử dụng hỗn hợp đóng hộp hoặc bột nhào đã chuẩn bị sẵn; chỉ cần làm theo hướng dẫn trên bao bì.

  • But there's nothing like homemade cornbread cooked over an open flame on a camping trip. It's a delicious bonding experience with loved ones.

    Nhưng không có gì tuyệt vời hơn bánh ngô tự làm được nướng trên ngọn lửa trong chuyến đi cắm trại. Đó là trải nghiệm gắn kết tuyệt vời cùng những người thân yêu.