danh từ
lõi, hạch (quả táo, quả lê...)
điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân
the core of a subject: điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề
the core of an organization: nòng cốt của một tổ chức
lõi dây thừng
ngoại động từ
lấy lõi ra, lấy nhân ra