Định nghĩa của từ cor anglais

cor anglaisnoun

sừng tiếng anh

/ˌkɔːr ɒŋˈɡleɪ//ˌkɔːr ɔːŋˈɡleɪ/

Nguồn gốc của từ "cor anglais" có thể bắt nguồn từ tiếng Ý tương đương của nó, "corno inglese", có nghĩa là "kèn Anh" trong tiếng Ý. Kèn Anh là một nhạc cụ hơi bằng gỗ, là một biến thể của họ kèn ô-boa, có phạm vi mở rộng và sâu hơn so với kèn ô-boa. Từ "cor anglais" xuất hiện vào thế kỷ 18, tại Pháp, khi kèn Anh trở nên phổ biến trong giới nhạc sĩ người Pháp. Phần "cor" của từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cornet à bouquin, đây là một loại kèn săn lịch sử có hình dạng và phần chuông tương tự như kèn Anh. "Anglais", trong ngữ cảnh của từ "cor anglais," dùng để chỉ tiếng Anh trong tiếng Pháp, do thực tế là kèn Anh được các nhạc sĩ người Anh du nhập vào Pháp trong khoảng thời gian này. Tóm lại, cụm từ "cor anglais" là một từ ghép kết hợp giữa tiếng Pháp "cor" và "anglais", có nghĩa là "kèn Anh" trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The cor anglais' sweet and mellow tones intertwined with the violins in the second movement of the symphony.

    Âm điệu ngọt ngào và êm dịu của kèn cor anglais hòa quyện với tiếng vĩ cầm trong chương thứ hai của bản giao hưởng.

  • The cor anglais player expertly brought out the melancholic melody in the Adagio section of the classical piece.

    Nghệ sĩ chơi kèn cor anglais đã khéo léo thổi bùng giai điệu u sầu trong phần Adagio của tác phẩm cổ điển này.

  • The cor anglaisadded depth and warmth to the orchestra's rendition of the Romantic-era piece.

    Cor anglais tăng thêm chiều sâu và sự ấm áp cho bản nhạc thời kỳ Lãng mạn của dàn nhạc.

  • In the classical quartet, the cor anglais' distant and haunting melody gently floated through the air.

    Trong tứ tấu cổ điển, giai điệu xa xăm và ám ảnh của kèn cor anglais nhẹ nhàng trôi trong không khí.

  • The beginner's fingers fumbled on the keys of the cor anglais as she hesitantly started to learn its complex notes.

    Những ngón tay của người mới bắt đầu loay hoay trên phím đàn cor anglais khi cô ấy bắt đầu học những nốt nhạc phức tạp của nó.

  • The cor anglais' intermission in the middle of the movement served as a somber interlude, adding texture to the overall composition.

    Phần đệm cor anglais ở giữa chương nhạc đóng vai trò như một đoạn nhạc đệm u ám, tăng thêm kết cấu cho toàn bộ tác phẩm.

  • The cor anglais' long, sloping strings produced a mournful sound as it played the solo in the melancholic passage.

    Những dây đàn dài và dốc của đàn cor anglais tạo ra âm thanh buồn thảm khi chơi đoạn độc tấu trong đoạn nhạc buồn.

  • The cor anglais' wistful tune floated across the concert hall, evaporating into the ether as the section came to an end.

    Giai điệu buồn bã của cor anglais vang vọng khắp phòng hòa nhạc, rồi tan biến vào hư không khi phần trình diễn kết thúc.

  • The cor anglais' low-pitched whistle brought the arrangement to a close, serving as a gentle and peaceful finale.

    Tiếng huýt sáo trầm ấm của kèn cor anglais kết thúc bản nhạc, mang đến một kết thúc nhẹ nhàng và yên bình.

  • With practiced skill, the fingers of the cor anglais player quickly rolled across the keys, bringing life to the haunting and ghostly symphony.

    Với kỹ năng điêu luyện, những ngón tay của người chơi đàn cor anglais nhanh chóng lướt trên các phím đàn, thổi hồn vào bản giao hưởng ma quái và ám ảnh.