Định nghĩa của từ basset horn

basset hornnoun

kèn basset

/ˈbæsɪt hɔːn//ˈbæsɪt hɔːrn/

Thuật ngữ "basset horn" được sử dụng trong âm nhạc để mô tả một loại nhạc cụ bằng gỗ hoặc nhựa cong giống với đầu nối của kèn bassoon (phần chứa lưỡi gà và vài ngón tay đầu tiên của người chơi). Tuy nhiên, nó nhỏ hơn và nhẹ hơn, thường dài khoảng 30 cm (12 inch). Kèn bassett là một nhạc cụ độc đáo có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Người sáng tạo ra nó, nhạc sĩ và nhà sản xuất nhạc cụ người Pháp Adolphe Sax, đã nhắm đến mục tiêu tạo ra một nhạc cụ thay thế di động cho đầu nối cồng kềnh của kèn bassoon, có thể gây khó khăn khi mang theo trong các cuộc diễu hành và diễu hành quân sự. Sau khi giới thiệu kèn bassett vào năm 1845, nó đã trở nên phổ biến như một nhạc cụ của ban nhạc diễu hành do kích thước nhỏ gọn và khả năng tạo ra âm thanh trong trẻo, phong phú ở âm vực thấp đến trung bình. Hình dạng cong đặc biệt của nó, gợi nhớ đến ly rượu vang hoặc chai rượu vang, khiến nó trở nên khác biệt so với các nhạc cụ hơi khác, khiến nó trở thành sự bổ sung được săn đón cho bất kỳ dàn nhạc hoặc nhóm nhạc nào muốn có âm sắc độc đáo. Ngày nay, kèn bassett vẫn là một nhạc cụ phổ biến trong giới nhạc sĩ hiện đại, có thể là một nhạc cụ độc lập hoặc là một phần của một dàn nhạc lớn hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The basset horn player wowed the audience with her skillful rendition of Mozart's "Serenade No. 13 for Bassett Horns, Strings, and Double Basses."

    Nghệ sĩ chơi kèn basset đã khiến khán giả kinh ngạc với màn trình diễn điêu luyện bản nhạc "Serenade số 13 dành cho kèn basset, đàn dây và đàn contrabass" của Mozart.

  • The orchestra's basset horn section provided a rich and warm tone that enhanced the texture of the piece.

    Phần kèn basset của dàn nhạc mang đến âm thanh phong phú và ấm áp, làm tăng thêm kết cấu của bản nhạc.

  • Intrigued by the unique sound of the basset horn, the composer wrote an entire symphony featuring its haunting melody.

    Bị hấp dẫn bởi âm thanh độc đáo của kèn basset, nhà soạn nhạc đã viết toàn bộ một bản giao hưởng với giai điệu ám ảnh của nó.

  • The basset horn's distinctive timbre adds a sense of depth and nostalgia to folk music, particularly in traditional Irish and Scottish tunes.

    Âm sắc đặc trưng của kèn basset mang lại cảm giác sâu sắc và hoài niệm cho nhạc dân gian, đặc biệt là trong các giai điệu truyền thống của Ireland và Scotland.

  • The basset horn's smaller size makes it a versatile instrument that can be transported easily from one venue to another.

    Kích thước nhỏ hơn của kèn basset khiến nó trở thành một nhạc cụ đa năng có thể dễ dàng vận chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác.

  • Despite its similarities to the oboe and bassoon, the basset horn's distinct, lower-pitched tone sets it apart as a standalone instrument.

    Mặc dù có nhiều điểm tương đồng với kèn ô-boa và kèn pha-gốt, nhưng âm thanh trầm hơn, đặc trưng của kèn basset khiến nó trở thành một nhạc cụ độc lập.

  • The basset horn has a tendency to mellow and darken with age, making it a coveted collector's item for connoisseurs of vintage instruments.

    Kèn Basset có xu hướng trở nên êm hơn và sẫm màu hơn theo thời gian, khiến nó trở thành món đồ sưu tầm được những người sành nhạc cụ cổ điển thèm muốn.

  • In order to perfectly execute the basset horn's complex fingerings and embouchure, musicians undergo years of rigorous practice and training.

    Để thực hiện hoàn hảo các kỹ thuật bấm và cách ngậm kèn basset phức tạp, các nhạc công phải trải qua nhiều năm luyện tập và đào tạo nghiêm ngặt.

  • As a less commonly played wind instrument, the basset horn can add a unique and intriguing touch to a small ensemble's repertoire.

    Là một nhạc cụ hơi ít được sử dụng, kèn basset có thể mang đến nét độc đáo và hấp dẫn cho tiết mục của một nhóm nhạc nhỏ.

  • The basset horn's golden age was during the Classical era, characterized by Mozart's enthusiastic promotion of the instrument and its inclusion in numerous operatic and symphonic works.

    Thời kỳ hoàng kim của kèn basset là trong thời kỳ Cổ điển, được đánh dấu bằng sự quảng bá nhiệt tình của Mozart dành cho nhạc cụ này và việc đưa nó vào nhiều tác phẩm opera và giao hưởng.

Từ, cụm từ liên quan