Định nghĩa của từ copy in

copy inphrasal verb

sao chép vào

////

Thuật ngữ "copy in" có nguồn gốc từ bối cảnh giao tiếp và thư từ kinh doanh. Ban đầu, các bản sao thư từ hoặc bản ghi nhớ được thực hiện thủ công thông qua quy trình sao chép bằng giấy than. Một tờ giấy được phủ một loại mực đặc biệt gọi là giấy than được đặt giữa tài liệu gốc và con dấu sao chép. Khi người viết ấn xuống bằng con dấu, mực từ giấy than sẽ chuyển sang tờ giấy mới, tạo thành bản sao. Khi việc sử dụng giấy than giảm dần với sự ra đời của công nghệ photocopy, cụm từ "copy in" bắt đầu thay thế "bản sao bằng giấy than" hoặc "cc" trong giao tiếp kinh doanh hiện đại. Thay vì chỉ bản sao vật lý, "copy in" hiện có nghĩa là đưa thêm người nhận vào một tin nhắn hoặc tài liệu điện tử, hướng dẫn họ xem lại hoặc được thông báo về bản sao đó. Nó đóng vai trò là bản sao kỹ thuật số tương đương với "cc" hoặc "bản sao bằng giấy than" thông thường và đảm bảo nhiều bên có quyền truy cập vào cùng một thông tin, thiết lập sự hợp tác và giao tiếp tốt hơn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp theo định hướng làm việc nhóm.

namespace
Ví dụ:
  • Julie made a copy of her passport before embarking on her trip to avoid any issues at the embassy.

    Julie đã sao chép hộ chiếu trước khi bắt đầu chuyến đi để tránh mọi vấn đề tại đại sứ quán.

  • Sarah found a copy machine in the office break room and quickly made copies of her notes for the meeting.

    Sarah tìm thấy một máy photocopy trong phòng giải lao của văn phòng và nhanh chóng sao chép các ghi chú cho cuộc họp.

  • The security guard requested a copy of my ID before allowing me access to the building.

    Người bảo vệ yêu cầu tôi xuất trình bản sao giấy tờ tùy thân trước khi cho phép tôi vào tòa nhà.

  • The librarian kindly helped me make a copy of an old book that is out of print.

    Người thủ thư đã tử tế giúp tôi sao chép một cuốn sách cũ đã ngừng xuất bản.

  • Mark read the email carefully before making a copy for his team to review.

    Mark đọc email thật kỹ trước khi sao chép để nhóm của mình xem xét.

  • In order to sign the lease, we had to provide a copy of our driver's licenses as identification.

    Để ký hợp đồng cho thuê, chúng tôi phải cung cấp bản sao giấy phép lái xe để làm giấy tờ tùy thân.

  • Lisa handed me a copy of the report she had prepared for the CEO's presentation.

    Lisa đưa cho tôi một bản sao báo cáo mà cô ấy đã chuẩn bị cho bài thuyết trình của CEO.

  • Michael's tutor asked him to make a copy of his homework as a backup in case he made any mistakes.

    Gia sư của Michael đã yêu cầu cậu ấy sao chép bài tập về nhà để phòng trường hợp cậu ấy mắc lỗi.

  • The photographer used a copy stand to ensuring that his images were perfectly framed.

    Nhiếp ảnh gia đã sử dụng giá đỡ ảnh để đảm bảo hình ảnh của mình được đóng khung hoàn hảo.

  • My boss preferred to keep a spare copy of our important documents in case of any emergency.

    Sếp tôi thích giữ một bản sao dự phòng các tài liệu quan trọng để phòng trường hợp khẩn cấp.

Từ, cụm từ liên quan