Định nghĩa của từ controlled economy

controlled economynoun

nền kinh tế được kiểm soát

/kənˌtrəʊld ɪˈkɒnəmi//kənˌtrəʊld ɪˈkɑːnəmi/

Thuật ngữ "controlled economy" dùng để chỉ một loại hệ thống kinh tế mà chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và quản lý việc phân bổ nguồn lực và sản xuất. Nói cách khác, đây là nền kinh tế mà chính phủ kiểm soát và chỉ đạo các hoạt động kinh tế chính của nền kinh tế, bao gồm giá cả, tiền lương, lãi suất, đầu tư và các yếu tố thương mại. Khái niệm nền kinh tế có kiểm soát xuất phát từ nhiều trường phái tư tưởng kinh tế khác nhau, chẳng hạn như chủ nghĩa xã hội và kinh tế kế hoạch. Trong chủ nghĩa xã hội, mục tiêu cuối cùng là đạt được bình đẳng và công bằng bằng cách thúc đẩy quyền sở hữu chung đối với các nguồn lực và phân phối của cải. Niềm tin này ủng hộ cơ chế lập kế hoạch tập trung, được thực hiện thông qua sự can thiệp của chính phủ. Ngược lại, kinh tế kế hoạch ủng hộ khái niệm kiểm soát hoàn toàn của nhà nước đối với nền kinh tế, nhấn mạnh vai trò trung tâm của kế hoạch của nhà nước trong quá trình phân bổ nguồn lực. Trong mô hình này, chính phủ quyết định các thông số kinh tế chính, chẳng hạn như giá cả, sản lượng và mức độ việc làm, với mục đích đạt được một tập hợp các mục tiêu được xác định trước như tối đa hóa hiệu quả, công bằng và phúc lợi xã hội. Nguồn gốc của thuật ngữ "controlled economy" có thể bắt nguồn từ giai đoạn sau Thế chiến II, khi nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Đông Âu, áp dụng các hệ thống kinh tế có kế hoạch. Thuật ngữ này trở nên quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trong Chiến tranh Lạnh, với các cuộc thảo luận đang diễn ra giữa hệ thống kinh tế của Liên Xô và các hệ thống kinh tế tư bản của Hoa Kỳ và Tây Âu. Ngày nay, thuật ngữ "controlled economy" vẫn còn phù hợp và có nhiều cuộc tranh luận về hiệu quả, hiệu suất và những nhược điểm tiềm ẩn của nó. Trong khi những người ủng hộ ủng hộ những lợi ích được nhận thấy của nó như hiệu quả phân bổ nguồn lực lớn hơn và phúc lợi xã hội, những người chỉ trích cho rằng các hệ thống như vậy có xu hướng thiếu các động lực, hiệu quả và tính linh hoạt, cản trở năng suất và khả năng đổi mới.

namespace
Ví dụ:
  • In a controlled economy, the government strictly regulates prices, wages, and production levels to ensure that resources are allocated efficiently.

    Trong nền kinh tế được kiểm soát, chính phủ quản lý chặt chẽ giá cả, tiền lương và mức sản xuất để đảm bảo nguồn lực được phân bổ hiệu quả.

  • In contrast to a free-market economy, a controlled economy aims to prioritize social welfare over individual gains, with the state playing a central role in the organization of the economic system.

    Ngược lại với nền kinh tế thị trường tự do, nền kinh tế có kiểm soát hướng tới ưu tiên phúc lợi xã hội hơn lợi ích cá nhân, trong đó nhà nước đóng vai trò trung tâm trong việc tổ chức hệ thống kinh tế.

  • The key principle of a controlled economy is that the central planners have the power to dictate production levels, contract prices, and import/export quotas.

    Nguyên tắc chính của nền kinh tế có kiểm soát là các nhà hoạch định chính sách trung ương có quyền quyết định mức sản xuất, giá hợp đồng và hạn ngạch xuất nhập khẩu.

  • Critics of a controlled economy accuse it of stifling innovation and entrepreneurship, as the state controls all the levers of production and distribution.

    Những người chỉ trích nền kinh tế được kiểm soát cáo buộc nó kìm hãm sự đổi mới và tinh thần kinh doanh, vì nhà nước kiểm soát mọi đòn bẩy của sản xuất và phân phối.

  • Proponents of a controlled economy argue that it provides a more equitable distribution of income and resources, especially for those living in poverty.

    Những người ủng hộ nền kinh tế có kiểm soát cho rằng nó mang lại sự phân phối thu nhập và nguồn lực công bằng hơn, đặc biệt là đối với những người sống trong cảnh nghèo đói.

  • In a controlled economy, the government uses subsidies and price controls to ensure that essential goods and services are accessible and affordable for all citizens.

    Trong nền kinh tế được kiểm soát, chính phủ sử dụng trợ cấp và kiểm soát giá để đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận và mua được hàng hóa và dịch vụ thiết yếu.

  • The status of a planned economy, as in a controlled environment, minimizes the risks that arise from unpredictability and competition, making it more stable and predictable.

    Tình trạng của một nền kinh tế có kế hoạch, giống như trong một môi trường được kiểm soát, sẽ giảm thiểu những rủi ro phát sinh từ sự khó lường và cạnh tranh, khiến nền kinh tế trở nên ổn định và dễ dự đoán hơn.

  • The concept of a controlled economy is based on the perception that markets are inherently unstable and unequal, and that state intervention is necessary to promote social and economic justice.

    Khái niệm về nền kinh tế có kiểm soát dựa trên nhận thức rằng thị trường vốn không ổn định và bất bình đẳng, và sự can thiệp của nhà nước là cần thiết để thúc đẩy công lý xã hội và kinh tế.

  • While a controlled economy can lead to higher levels of investment in key sectors, it can also impede the development of new technologies and industries.

    Trong khi nền kinh tế được kiểm soát có thể dẫn đến mức đầu tư cao hơn vào các lĩnh vực quan trọng, nó cũng có thể cản trở sự phát triển của các ngành công nghiệp và công nghệ mới.

  • In a controlled economy, the state takes responsibility for shaping the economic structure of the society, with the aim of promoting social equity and economic planning.

    Trong nền kinh tế có kiểm soát, nhà nước chịu trách nhiệm định hình cơ cấu kinh tế của xã hội, với mục đích thúc đẩy công bằng xã hội và kế hoạch hóa kinh tế.

Từ, cụm từ liên quan