danh từ
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi
to contest with someone: tranh cãi với ai
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
to contest someone's right: không thừa nhận quyền của ai
a baxing contest: trận đấu quyền Anh
cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh
to contest for a prize: tranh giải
the enemy contested every inch of ground: quân địch cố giành từng tất đất
động từ
tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai)
to contest with someone: tranh cãi với ai
đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận
to contest someone's right: không thừa nhận quyền của ai
a baxing contest: trận đấu quyền Anh
tranh, tranh giành, tranh đoạt
to contest for a prize: tranh giải
the enemy contested every inch of ground: quân địch cố giành từng tất đất