Định nghĩa của từ epidemiologist

epidemiologistnoun

nhà dịch tễ học

/ˌepɪˌdiːmiˈɒlədʒɪst//ˌepɪˌdiːmiˈɑːlədʒɪst/

Thuật ngữ "epidemiologist" ban đầu xuất phát từ các từ tiếng Hy Lạp "epi", nghĩa là "upon" hoặc "upon", "demos", nghĩa là "mọi người" và "ologie", nghĩa là "study" hoặc "kiến thức". Khi kết hợp lại, những từ này có nghĩa là "nghiên cứu về bệnh tật trong quần thể". Vào giữa thế kỷ 19, lĩnh vực dịch tễ học bắt đầu xuất hiện như một cách để hiểu nguyên nhân và sự lây lan của bệnh tật trong quần thể. Điều này một phần là do những tiến bộ trong khoa học y tế, cũng như sự bùng phát của các bệnh tàn phá như bệnh tả và đậu mùa. Khi lĩnh vực này phát triển, nhu cầu về các bác sĩ chuyên khoa trở nên rõ ràng. Những chuyên gia này, được gọi là nhà dịch tễ học, được đào tạo để điều tra và phân tích các mô hình bệnh tật, xác định các yếu tố rủi ro và phát triển các chiến lược để ngăn ngừa và kiểm soát sự lây lan của bệnh tật. Họ đã làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, các nhà hoạch định chính sách và cộng đồng để thúc đẩy sức khỏe cộng đồng và bảo vệ dân số khỏi bệnh tật. Ngày nay, các nhà dịch tễ học tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong y tế công cộng, giúp giải quyết nhiều thách thức về sức khỏe, từ các bệnh truyền nhiễm đến các tình trạng bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim. Công việc của họ bao gồm sự hợp tác với nhiều bên liên quan khác nhau, cũng như sử dụng các công cụ và công nghệ tiên tiến, nhằm cải thiện kết quả sức khỏe của dân số và thúc đẩy lĩnh vực dịch tễ học nói chung.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem epidemiology

namespace
Ví dụ:
  • The Centers for Disease Control and Prevention (CDChas employed epidemiologists to investigate the outbreak of foodborne illness in several states.

    Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) đã thuê các nhà dịch tễ học để điều tra đợt bùng phát bệnh do thực phẩm ở một số tiểu bang.

  • The epidemiologist’s job is to study the patterns and causes of diseases in populations, not focus on individual cases.

    Công việc của nhà dịch tễ học là nghiên cứu các mô hình và nguyên nhân gây bệnh trong quần thể, chứ không phải tập trung vào từng trường hợp riêng lẻ.

  • After the recent increase in respiratory infections in the local community, the health authorities have hired epidemiologists to track the spread of the virus.

    Sau sự gia tăng gần đây của các ca nhiễm trùng đường hô hấp trong cộng đồng địa phương, cơ quan y tế đã thuê các nhà dịch tễ học để theo dõi sự lây lan của vi-rút.

  • An epidemiologist’s role is to analyze data and provide evidence-based solutions to prevent diseases and promote public health.

    Vai trò của nhà dịch tễ học là phân tích dữ liệu và đưa ra các giải pháp dựa trên bằng chứng để ngăn ngừa bệnh tật và thúc đẩy sức khỏe cộng đồng.

  • In the aftermath of the Ebola outbreak in West Africa, international health organizations have dispatched teams of epidemiologists to assess the situation and develop strategies to contain the spread of the virus.

    Sau đợt bùng phát dịch Ebola ở Tây Phi, các tổ chức y tế quốc tế đã cử các nhóm chuyên gia dịch tễ học đến đánh giá tình hình và xây dựng chiến lược ngăn chặn sự lây lan của loại virus này.

  • The epidemiologist collaborates with other health professionals such as physicians, nurses, and laboratory specialists to implement effective disease prevention and control measures.

    Nhà dịch tễ học hợp tác với các chuyên gia y tế khác như bác sĩ, y tá và chuyên gia xét nghiệm để thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật hiệu quả.

  • The epidemiologist’s job takes them to different locations to investigate outbreaks, monitor disease trends, and evaluate the effectiveness of public health interventions.

    Công việc của nhà dịch tễ học đưa họ đến nhiều địa điểm khác nhau để điều tra các đợt bùng phát, theo dõi xu hướng bệnh tật và đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp y tế cộng đồng.

  • In response to the rising number of Zika virus infections, epidemiologists have been working closely with mosquito control programs to contain the spread of the disease.

    Để ứng phó với số ca nhiễm virus Zika ngày càng tăng, các nhà dịch tễ học đã hợp tác chặt chẽ với các chương trình kiểm soát muỗi để ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh này.

  • The epidemiologist’s work requires a strong foundation in mathematics, statistics, and biology, as well as skills in communication, teamwork, and leadership.

    Công việc của nhà dịch tễ học đòi hỏi nền tảng vững chắc về toán học, thống kê và sinh học, cũng như các kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và lãnh đạo.

  • After graduating with a degree in epidemiology, the young professional seeks employment with public health agencies, private companies, or academic research institutions to apply their knowledge and expertise in real-world settings.

    Sau khi tốt nghiệp chuyên ngành dịch tễ học, các chuyên gia trẻ sẽ tìm kiếm việc làm tại các cơ quan y tế công cộng, công ty tư nhân hoặc viện nghiên cứu học thuật để áp dụng kiến ​​thức và chuyên môn của mình vào môi trường thực tế.