tính từ
(thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp
to go for an hour's constitutional: đi dạo trong một tiếng đồng hồ
lập hiến
constitutional government: chính thể lập hiến
(thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất
constitutional weakness: sự yếu đuối về thể chất
danh từ
sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)
to go for an hour's constitutional: đi dạo trong một tiếng đồng hồ