Định nghĩa của từ consonant

consonantnoun

phụ âm

/ˈkɒnsənənt//ˈkɑːnsənənt/

Nguồn gốc của từ "consonant" có thể bắt nguồn từ gốc Latin của nó. Trong tiếng Latin, từ consonantis (consonans ở dạng số ít) theo nghĩa đen có nghĩa là "phát âm cùng nhau". Sự cần thiết của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ các học giả Hy Lạp cổ đại, những người đã tạo ra hệ thống chữ viết và ngữ âm đầu tiên dưới dạng bảng chữ cái Hy Lạp. Người Hy Lạp nhận thấy rằng một số chữ cái nhất định được theo sau hoặc "phát âm cùng nhau" với các chữ cái khác, tạo ra âm thanh mới. Ví dụ, chữ cái Hy Lạp "κ" (kappa) theo sau là chữ cái "α" (alpha) tạo ra âm thanh mà chúng ta hiện biết là "g" trong tiếng Anh. Sự kết hợp các chữ cái này được gọi là "consonant cluster" trong tiếng Hy Lạp, vì các âm phụ âm được coi là xuất hiện cùng nhau. Khái niệm này đã được đưa vào tiếng Latin, nơi từ consonantis bắt đầu được sử dụng để chỉ các chữ cái xuất hiện cùng nhau trong các từ, tạo ra một âm thanh cụ thể. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Pháp cổ, nơi nó trở thành phụ âm, cuối cùng đã đi vào tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, phụ âm được định nghĩa là các chữ cái trong bảng chữ cái, chẳng hạn như "b" hoặc "g", được phát âm với một số tiếng ồn hoặc tiếng thở bị cản trở khi chúng được nói ra, trái ngược với nguyên âm, đại diện cho các âm thanh được tạo ra mà không có sự cản trở hoặc tiếng ồn như vậy khi phát âm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương

meaninghoà hợp, phù hợp

exampleconsonant with one's duty: phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) phụ âm

namespace

a speech sound made by completely or partly stopping the flow of air through the mouth or nose

một âm thanh lời nói được tạo ra bằng cách ngăn chặn hoàn toàn hoặc một phần luồng không khí qua miệng hoặc mũi

Ví dụ:
  • The English alphabet contains 26 letters, of which 21 are consonants: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, and y.

    Bảng chữ cái tiếng Anh có 26 chữ cái, trong đó có 21 chữ cái là phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x và y.

  • The word "strength" contains six consonants: s, t, r, o, n, and gh.

    Từ "strength" có sáu phụ âm: s, t, r, o, n và gh.

  • The prefix "con-" is a consonant prefix that is commonly attached to words to form new meanings. Examples include "concise," "condense," and "conform."

    Tiền tố "con-" là tiền tố phụ âm thường được gắn vào từ để tạo thành nghĩa mới. Ví dụ bao gồm "concise", "condense" và "conform".

  • In transcription, consonant sounds are represented by symbols known as consonant graphemes, such as "b" for the /b/ sound and "sh" for the /ʃ/ sound.

    Trong phiên âm, các phụ âm được biểu diễn bằng các ký hiệu gọi là phụ âm, chẳng hạn như "b" cho âm /b/ và "sh" cho âm /ʃ/.

  • English has a high frequency of consonant clusters, which are groups of two or more consonants that occur at the beginning or end of words. Some common examples include "st" in "stick" and "ss" in "masses."

    Tiếng Anh có tần suất cao các cụm phụ âm, là nhóm gồm hai hoặc nhiều phụ âm xuất hiện ở đầu hoặc cuối từ. Một số ví dụ phổ biến bao gồm "st" trong "stick" và "ss" trong "masses".

a letter of the alphabet that represents a consonant sound, for example ‘b’, ‘c’, ‘d’, ‘f’, etc.

một chữ cái trong bảng chữ cái đại diện cho một phụ âm, ví dụ 'b', 'c', 'd', 'f', v.v.

Từ, cụm từ liên quan