Định nghĩa của từ lateral

lateraladjective

bên

/ˈlætərəl//ˈlætərəl/

Từ "lateral" bắt nguồn từ tiếng Latin "lateralis," có nghĩa là "của bên" hoặc "thuộc về bên". Theo thuật ngữ giải phẫu, lateral ám chỉ phần bên ngoài của một cấu trúc khi nhìn từ phía trước hoặc phía sau. Khi ám chỉ các vật thể khác, chẳng hạn như trong hình học hoặc vật lý, thuật ngữ "lateral" mô tả một hướng vuông góc với tâm hoặc đường trung tuyến của một vật thể hoặc không gian. Về bản chất, "lateral" ám chỉ một vị trí hoặc chuyển động sang một bên, trái ngược với một vị trí hoặc chuyển động về phía trước hoặc phía sau, trên cùng hoặc dưới cùng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở bên

type danh từ

meaningphần bên, bộ phận bên, vật bên

namespace
Ví dụ:
  • After conducting extensive research, the marketing team presented their lateral ideas for a new campaign to the CEO.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, nhóm tiếp thị đã trình bày ý tưởng của mình về một chiến dịch mới với CEO.

  • The company's lateral expansion into the tech industry has been a significant success.

    Sự mở rộng sang ngành công nghệ của công ty đã đạt được thành công đáng kể.

  • Can you provide some lateral solutions for reducing the workload in the HR department?

    Bạn có thể cung cấp một số giải pháp nhằm giảm bớt khối lượng công việc trong phòng nhân sự không?

  • The lateral move from the accounting to the sales department has given Sarah a fresh perspective on the business.

    Việc chuyển từ bộ phận kế toán sang bộ phận bán hàng đã mang đến cho Sarah một góc nhìn mới về doanh nghiệp.

  • The intern was tasked with developing lateral strategies for improving the company's social media engagement.

    Thực tập sinh được giao nhiệm vụ phát triển các chiến lược nhằm cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội của công ty.

  • The government's lateral approach to negotiating trade agreements has led to notable progress in the region.

    Cách tiếp cận mang tính mở của chính phủ trong việc đàm phán các hiệp định thương mại đã mang lại những tiến bộ đáng kể trong khu vực.

  • The retraining program provided lateral opportunities for employees from the administrative department to transition into customer service roles.

    Chương trình đào tạo lại tạo cơ hội cho nhân viên từ bộ phận hành chính chuyển sang các vai trò dịch vụ khách hàng.

  • The lateral appointment as CEO has brought a fresh outlook to the organization.

    Việc bổ nhiệm ngang hàng vào vị trí CEO đã mang lại một góc nhìn mới cho tổ chức.

  • Lateral thinking is essential for innovation and problem-solving in any industry.

    Tư duy sáng tạo là điều cần thiết cho sự đổi mới và giải quyết vấn đề trong bất kỳ ngành nào.

  • As the company continues to grow, it's essential to explore lateral options for expansion and diversification.

    Khi công ty tiếp tục phát triển, điều cần thiết là phải khám phá các lựa chọn mở rộng và đa dạng hóa.