Định nghĩa của từ conning tower

conning towernoun

tháp chỉ huy

/ˈkɒnɪŋ taʊə(r)//ˈkɑːnɪŋ taʊər/

Thuật ngữ "conning tower" trong thuật ngữ hải quân dùng để chỉ một cấu trúc thượng tầng cao nằm trên boong tàu, chủ yếu dùng để chứa trung tâm chỉ huy của tàu. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi tàu ngầm lần đầu tiên xuất hiện trên biển khơi. Vào thời điểm đó, tàu ngầm còn khá mới và chưa được thử nghiệm, và thiết kế thô sơ của chúng để lại một khuyết điểm nghiêm trọng - một điểm mù đáng chú ý. Thiết kế của những chiếc tàu ngầm này có nghĩa là tháp chỉ huy của chúng, đóng vai trò là trung tâm điều khiển, nhô ra trên mực nước, khiến kẻ thù dễ thấy hơn. Điều này dẫn đến nguy cơ hư hỏng tăng lên và khiến nhân sự tiếp xúc với hỏa lực của kẻ thù. Để giải quyết, các kiến ​​trúc sư hải quân bắt đầu kết hợp "boong chống bão" không chỉ cung cấp thêm lớp giáp bảo vệ cho tháp chỉ huy mà còn che chắn tháp khỏi thời tiết và các vật thể rơi. Các tháp tiên tiến dễ dàng nhận dạng do chiều cao và thiết kế mỏng so với phần còn lại của cấu hình tàu. Thuật ngữ "conning tower" tiếp tục được sử dụng để mô tả các trung tâm chỉ huy này trên tàu ngầm nhưng cũng ngày càng được dùng để chỉ cùng một cấu trúc trên các tàu chiến mặt nước lớn hơn, đặc biệt là trong Thế chiến thứ nhất. Điều này cho phép các chỉ huy và sĩ quan quan sát môi trường từ vị trí cao và cung cấp cho họ tầm nhìn tốt hơn về chiến trường. Ngày nay, tháp chỉ huy là một thành phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng chiến lược của bất kỳ con tàu nào, giúp thủy thủ đoàn điều hướng qua vùng nước đầy thách thức trong khi vẫn duy trì lợi thế cạnh tranh khi làm nhiệm vụ.

namespace
Ví dụ:
  • The submarine's conning tower provided the commander with a clear view of the surrounding waters.

    Tháp chỉ huy của tàu ngầm giúp người chỉ huy có thể quan sát rõ vùng nước xung quanh.

  • As the enemy ship approached, the crew quickly retreated to the safety of the conning tower.

    Khi tàu địch tiến đến gần, thủy thủ đoàn nhanh chóng rút lui đến nơi an toàn trong tháp chỉ huy.

  • The conning tower offered a strategic vantage point for monitoring enemy vessels and plotting the submarine's next move.

    Tháp chỉ huy cung cấp vị trí quan sát chiến lược để theo dõi tàu địch và vạch ra động thái tiếp theo của tàu ngầm.

  • The hatch to the conning tower was sealed tight, preventing water from flooding the interior of the submarine.

    Cửa sập của tháp chỉ huy được đóng chặt, ngăn không cho nước tràn vào bên trong tàu ngầm.

  • Before diving, the captain inspected the conning tower's periscope to ensure it could accurately locate targets.

    Trước khi lặn, thuyền trưởng kiểm tra kính tiềm vọng của tháp chỉ huy để đảm bảo nó có thể xác định chính xác mục tiêu.

  • In order to avoid detection, the crew communicated via a system of hand signals passed through the conning tower hatch.

    Để tránh bị phát hiện, phi hành đoàn liên lạc thông qua hệ thống tín hiệu tay truyền qua cửa tháp chỉ huy.

  • The metallic sheen of the conning tower reflected the sunlight as the submarine cruised through the water.

    Ánh kim loại của tháp chỉ huy phản chiếu ánh sáng mặt trời khi tàu ngầm di chuyển trên mặt nước.

  • The conning tower was built to absorb impact in the event of a torpedo or other underwater attack.

    Tháp chỉ huy được xây dựng để hấp thụ lực tác động trong trường hợp bị ngư lôi hoặc tấn công dưới nước.

  • The conning tower's sonar equipment enabled the submarine to detect and track nearby vessels.

    Thiết bị sonar của tháp chỉ huy cho phép tàu ngầm phát hiện và theo dõi các tàu thuyền ở gần.

  • The conning tower served as the nerve center of the submarine, and the commander relied heavily on the instruments and equipment housed there.

    Tháp chỉ huy đóng vai trò là trung tâm thần kinh của tàu ngầm và người chỉ huy phụ thuộc rất nhiều vào các thiết bị và dụng cụ được đặt ở đó.

Từ, cụm từ liên quan