Định nghĩa của từ conic

conicadjective

hình nón

/ˈkɒnɪk//ˈkɑːnɪk/

Từ "conic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "konos", có nghĩa là "hình nón". Lý do là vì các phần hình nón, các hình dạng hình học được nghiên cứu trong lĩnh vực hình nón, được hình thành bằng cách cắt một hình nón với một mặt phẳng ở các góc khác nhau. Thuật ngữ "conic" lần đầu tiên được nhà toán học Hy Lạp cổ đại Apollonius xứ Perga sử dụng trong tác phẩm "Conics" (khoảng năm 200 trước Công nguyên). Cuốn sách này khám phá một cách có hệ thống các đặc tính của hình elip, parabol và hypebol, tất cả đều được hình thành dưới dạng các phần hình nón.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) hình nón, (thuộc) mặt nón

typeDefault

meaning(Tech) hình nón, cônic

namespace
Ví dụ:
  • The parabolic arch of the bridge is a perfect example of a conic section.

    Vòm parabol của cây cầu là ví dụ hoàn hảo về mặt cắt hình nón.

  • The conic section of the cylindrical tank holds the water and ensures that it does not spill over.

    Phần hình nón của bể hình trụ giữ nước và đảm bảo nước không bị tràn ra ngoài.

  • The ellipse-shaped pool in the backyard is a conic section that provides a relaxing space for swimming.

    Hồ bơi hình elip ở sân sau là một phần hình nón tạo nên không gian thư giãn để bơi lội.

  • The bean-shaped seed of the common broad bean plant is an example of a conic section.

    Hạt hình hạt đậu của cây đậu tằm thông thường là một ví dụ về hình nón.

  • The baseball stadium has a conic section roof that provides adequate support in any weather condition.

    Sân vận động bóng chày có mái hình nón cung cấp khả năng hỗ trợ tốt trong mọi điều kiện thời tiết.

  • The conic section of the whirlpool bathtub enhances the massage experience for its users.

    Phần hình nón của bồn tắm sục giúp tăng cường trải nghiệm massage cho người sử dụng.

  • The geometric shape of the parabolic antenna allows it to focus in a specific direction, making it a conic section.

    Hình dạng hình học của ăng-ten parabol cho phép nó tập trung theo một hướng cụ thể, biến nó thành một mặt cắt hình nón.

  • The elliptical orbits of celestial bodies such as planets and moons are conic sections that follow the gravitational pull of a larger body.

    Quỹ đạo hình elip của các thiên thể như hành tinh và mặt trăng là các mặt cắt hình nón chịu lực hấp dẫn của một thiên thể lớn hơn.

  • The conic section of the gym's elliptical machine provides a low-impact workout for everyone.

    Phần hình nón của máy tập elip trong phòng tập cung cấp bài tập nhẹ nhàng cho mọi người.

  • The conic section of the glasshouse roof reflects sunlight onto the plants for a healthier environment.

    Phần hình nón của mái nhà kính phản chiếu ánh sáng mặt trời vào cây trồng để tạo ra môi trường trong lành hơn.