danh từ
(hoá học) hợp chất
to compound with a claimant for foregoing complaint: điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn
compound sentence: câu ghép
compound function: (toán học) hàm đa hợp
(ngôn ngữ học) từ ghép
khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)
tính từ
kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp
to compound with a claimant for foregoing complaint: điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn
compound sentence: câu ghép
compound function: (toán học) hàm đa hợp
người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế