Định nghĩa của từ incomplete

incompleteadjective

chưa hoàn thiện

/ˌɪnkəmˈpliːt//ˌɪnkəmˈpliːt/

Từ "incomplete" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "in(complectus)" có nghĩa là "không nắm bắt" hoặc "không được bao bọc". Cụm từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "incomplect", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "incomplete". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "incompletus" được dùng để mô tả thứ gì đó thiếu một phần hoặc chưa hoàn thành. Cảm giác chưa hoàn thành này sau đó được áp dụng cho các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như một lập luận hoặc một bài thơ, vì chưa hoàn thành theo nghĩa là thiếu một yếu tố hoặc kết luận quan trọng. Theo thời gian, từ "incomplete" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ sự chưa hoàn thành về mặt vật lý hoặc hữu hình, mà còn cả sự chưa hoàn thành về mặt ẩn dụ hoặc khái niệm. Ngày nay, nó được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì còn thiếu hoặc chưa hoàn thành, cho dù đó là một ý tưởng, một dự án hay một câu chuyện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu, chưa đầy đủ

meaningchưa hoàn thành, chưa xong

typeDefault

meaningkhông đầy đủ, không hoàn hảo

namespace
Ví dụ:
  • The puzzle that my child left behind is incomplete with several missing pieces.

    Bộ xếp hình mà con tôi để lại chưa hoàn chỉnh vì thiếu một số mảnh.

  • Without the ending, the story feels incomplete and leaves me with unanswered questions.

    Nếu không có kết thúc, câu chuyện sẽ không trọn vẹn và để lại cho tôi nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp.

  • The construction of the building is currently incomplete, with scaffolding still surrounding the exterior.

    Việc xây dựng tòa nhà hiện vẫn chưa hoàn thiện, giàn giáo vẫn còn bao quanh bên ngoài.

  • The coursework for this semester is incomplete, as I have yet to submit my final assignments.

    Bài tập trong học kỳ này chưa hoàn thành vì tôi vẫn chưa nộp bài tập cuối kỳ.

  • The prognosis of the patient's condition is still incomplete, as further tests are required for a complete diagnosis.

    Tiên lượng về tình trạng của bệnh nhân vẫn chưa đầy đủ vì cần phải làm thêm các xét nghiệm để chẩn đoán đầy đủ.

  • After a power outage, the room remained incomplete and dimly lit, as the backup generators failed to kick in.

    Sau khi mất điện, căn phòng vẫn chưa hoàn thiện và thiếu ánh sáng vì máy phát điện dự phòng không hoạt động.

  • The athlete's performance in the competition was incomplete, as she was disqualified for not finishing the race fully.

    Thành tích của vận động viên trong cuộc thi không được trọn vẹn vì cô bị loại vì không hoàn thành chặng đua một cách trọn vẹn.

  • The list of attendees for the annual meeting is still incomplete, as we are waiting for responses from a few more participants.

    Danh sách những người tham dự cuộc họp thường niên vẫn chưa đầy đủ vì chúng tôi đang chờ phản hồi từ một số người tham dự khác.

  • The painting in front of me is incomplete, as the artist left it unfinished and did not sign it.

    Bức tranh trước mặt tôi chưa hoàn thiện vì họa sĩ để nó dang dở và không ký tên.

  • The repair work on my car has been moving slowly, as the garage has been swamped with incomplete jobs from other customers.

    Công việc sửa chữa xe của tôi đang tiến triển chậm vì gara đang quá tải với những công việc chưa hoàn thành của những khách hàng khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches