Định nghĩa của từ community garden

community gardennoun

vườn cộng đồng

/kəˌmjuːnəti ˈɡɑːdn//kəˌmjuːnəti ˈɡɑːrdn/

Cụm từ "community garden" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 để đáp ứng với quá trình đô thị hóa ngày càng tăng của các thành phố. Ở nhiều khu vực đô thị đông dân, đất đai từng được sử dụng cho mục đích nông nghiệp đang bị nuốt chửng bởi sự phát triển đô thị ngày càng tăng. Kết quả là, nhiều người sống ở các thành phố đã bị cắt đứt cơ hội trồng trái cây và rau quả tươi, thường dẫn đến hậu quả về dinh dưỡng và sức khỏe kém. Để ứng phó, các nhà hoạt động cộng đồng và nông dân thành thị bắt đầu đề xuất ý tưởng về các khu vườn cộng đồng - không gian xanh chung, nơi mọi người có thể cùng nhau trồng nông sản tươi, hình thành mối liên kết và thúc đẩy tính bền vững. Khu vườn cộng đồng đầu tiên được ghi nhận được thành lập tại Thành phố New York vào năm 1857 và kể từ đó, khái niệm về khu vườn cộng đồng đã lan rộng ra nhiều khu vực đô thị trên khắp thế giới. Về bản chất, các khu vườn cộng đồng đóng vai trò là trung tâm sôi động của sự tham gia của cộng đồng, nông nghiệp bền vững và quản lý môi trường, tập hợp mọi người từ nhiều nền tảng và nền văn hóa khác nhau lại với nhau xung quanh mục tiêu chung là nuôi dưỡng bản thân và cộng đồng của họ.

namespace

a large area of land where people can grow flowers, vegetables, etc.

một diện tích đất rộng lớn nơi mọi người có thể trồng hoa, rau, v.v.

Ví dụ:
  • The program helped 140 families find plots in community gardens.

    Chương trình đã giúp 140 gia đình tìm được lô đất trong các khu vườn cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

a garden that is made for many people to use and enjoy

một khu vườn được tạo ra để nhiều người sử dụng và tận hưởng

Ví dụ:
  • The new community garden provides environmental and social benefits for local residents.

    Khu vườn cộng đồng mới mang lại lợi ích về môi trường và xã hội cho người dân địa phương.

Từ, cụm từ liên quan