Định nghĩa của từ commonplace

commonplaceadjective

phổ biến

/ˈkɒmənpleɪs//ˈkɑːmənpleɪs/

Từ "commonplace" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "locus communis" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "nơi chung" hoặc "chủ đề chung". Vào thời Phục hưng, giới trí thức sử dụng cụm từ này để mô tả một ý tưởng hoặc chủ đề trung tâm được chia sẻ trên nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như triết học, văn học và khoa học. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17 với sự phát triển của các cuốn sách thông thường, là tập hợp các ghi chú và trích dẫn từ việc đọc và nghiên cứu. Những cuốn sách này đóng vai trò là cách để các học giả sắp xếp và kết nối các ý tưởng và khái niệm khác nhau, tạo ra một khuôn khổ tinh thần để hiểu và phân tích. Ngày nay, từ "commonplace" được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả một điều gì đó có thể đoán trước được, bình thường hoặc thiếu tính độc đáo. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về kiến ​​thức chung và sự tìm kiếm sự hiểu biết và kết nối giữa các lĩnh vực và ý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiều đáng ghi vào sổ tay

meaningviệc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích

type tính từ

meaningtầm thường; sáo, cũ rích

namespace
Ví dụ:
  • The journalist's interviews with political figures quickly became commonplace in her reports.

    Các cuộc phỏng vấn của nhà báo với các nhân vật chính trị nhanh chóng trở nên phổ biến trong các bài báo cáo của bà.

  • The bustling city streets, with their crowds of people and honking cars, have become commonplace sights for residents.

    Những con phố đông đúc, tấp nập người qua lại và tiếng còi xe inh ỏi đã trở thành cảnh tượng thường thấy đối với người dân nơi đây.

  • Seeing children playing and laughing in the park was a commonplace sight during summer weekends.

    Cảnh tượng trẻ em vui chơi và cười đùa trong công viên là cảnh tượng thường thấy vào những ngày cuối tuần mùa hè.

  • Writing down daily tasks and deadlines is a commonplace practice for most organized individuals.

    Viết ra các nhiệm vụ và thời hạn hàng ngày là một thói quen thường thấy của hầu hết những người có tính tổ chức.

  • A centuries-old tradition, church bells ringing at dawn is a commonplace sound in small towns across the world.

    Tiếng chuông nhà thờ reo vào lúc bình minh là một truyền thống có từ nhiều thế kỷ trước, là âm thanh thường thấy ở các thị trấn nhỏ trên khắp thế giới.

  • Long work hours and stressful deadlines are unfortunately commonplace scenarios in many modern jobs.

    Giờ làm việc dài và thời hạn căng thẳng thật không may là tình trạng thường gặp ở nhiều công việc hiện đại.

  • Sipping coffee and scrolling through social media on a Sunday morning is a commonplace way to unwind.

    Nhâm nhi cà phê và lướt mạng xã hội vào sáng Chủ Nhật là cách thư giãn thường thấy.

  • Classroom discussions on environmental issues have become commonplace in many schools.

    Các cuộc thảo luận trong lớp học về các vấn đề môi trường đã trở nên phổ biến ở nhiều trường học.

  • Commuting during rush hour is a commonplace nightmare for most urban dwellers.

    Đi lại vào giờ cao điểm là cơn ác mộng thường trực đối với hầu hết cư dân thành thị.

  • Watching news broadcasts reporting yet another natural disaster or acts of terrorism has become all too commonplace in recent years.

    Việc xem các bản tin đưa tin về thảm họa thiên nhiên hoặc các hành động khủng bố đã trở nên quá phổ biến trong những năm gần đây.

Từ, cụm từ liên quan