- The once-innovative product has been commoditized, with numerous competitors selling similar items at lower prices.
Sản phẩm từng được coi là sáng tạo này đã trở thành hàng hóa thông thường khi có nhiều đối thủ cạnh tranh bán các mặt hàng tương tự với giá thấp hơn.
- The rapid increase in smartphone production has led to the commoditization of the technology, making it more affordable for the general public.
Sự gia tăng nhanh chóng trong sản xuất điện thoại thông minh đã dẫn đến việc công nghệ trở nên phổ biến, giúp công chúng có thể mua được sản phẩm này dễ dàng hơn.
- The commoditization of software has resulted in a market flooded with affordable, yet interchangeable, applications.
Việc thương mại hóa phần mềm đã tạo ra một thị trường tràn ngập các ứng dụng có giá cả phải chăng nhưng có thể thay thế cho nhau.
- Despite introducing numerous new features, the company's product has become commoditized, as consumers prioritize price over innovation.
Mặc dù giới thiệu nhiều tính năng mới, sản phẩm của công ty đã trở nên phổ biến vì người tiêu dùng coi trọng giá cả hơn sự đổi mới.
- The declining profits of the company's legacy products are symptomatic of the commoditization of the market, with multiple options for similar products at lower prices.
Lợi nhuận giảm sút của các sản phẩm truyền thống của công ty là dấu hiệu của sự bình thường hóa thị trường, với nhiều lựa chọn cho các sản phẩm tương tự với giá thấp hơn.
- The commoditization of PC components has led to the price wars between manufacturers, resulting in lower profits and fewer options for consumers.
Việc biến các linh kiện máy tính thành hàng hóa đã dẫn đến cuộc chiến giá cả giữa các nhà sản xuất, làm giảm lợi nhuận và người tiêu dùng có ít lựa chọn hơn.
- The shift towards cloud computing has contributed to the commoditization of IT services, as pricing becomes a crucial factor to stay competitive.
Sự chuyển dịch sang điện toán đám mây đã góp phần vào việc biến các dịch vụ CNTT thành hàng hóa, vì giá cả trở thành yếu tố quan trọng để duy trì khả năng cạnh tranh.
- The intense competition in the bundled internet, TV, and phone services results in the commoditization of bundled offerings, forcing companies to differentiate based on value over price.
Sự cạnh tranh gay gắt trong các dịch vụ trọn gói như internet, truyền hình và điện thoại dẫn đến việc các dịch vụ trọn gói trở nên phổ biến, buộc các công ty phải tạo sự khác biệt dựa trên giá trị hơn là giá cả.
- The recent commoditization of medical equipment has presented challenges to the innovators, as pricing pressures and intensified competition hinder the adoption of new technologies.
Việc thiết bị y tế trở thành hàng hóa gần đây đã đặt ra nhiều thách thức cho những người sáng tạo, vì áp lực giá cả và sự cạnh tranh gay gắt cản trở việc áp dụng các công nghệ mới.
- The commoditization of the semiconductor industry has led to intense pricing competition, forcing consolidations to manage with shrinking profit margins.
Việc biến ngành công nghiệp bán dẫn thành hàng hóa đã dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt về giá, buộc các công ty phải hợp nhất với biên lợi nhuận ngày càng thu hẹp.