Định nghĩa của từ softie

softienoun

mềm mại

/ˈsɒfti//ˈsɔːfti/

Từ "softie" là dạng rút gọn của thuật ngữ "soft-hearted" và được sử dụng như một thuật ngữ thông tục để mô tả một người có tính cách tốt bụng, nhân hậu hoặc đồng cảm. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh. Bản thân thuật ngữ "soft-hearted" bắt nguồn từ quan niệm rằng một người nhạy cảm về mặt cảm xúc hoặc dễ bị xúc động bởi hoàn cảnh của người khác có "soft heart". Cách sử dụng ẩn dụ này bắt nguồn từ sự tương đồng giữa cảm xúc dịu dàng của tình cảm hoặc lòng tốt trong trái tim và các đặc điểm vật lý liên quan. Việc sử dụng "softie" trở nên phổ biến vào những năm 1940 và 1950, đặc biệt là một thuật ngữ vui tươi hoặc trìu mến dành cho trẻ em. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm các mô tả về những người lớn sở hữu những phẩm chất tương tự, chẳng hạn như nhẹ nhàng, chu đáo hoặc khoan dung. Thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các bối cảnh như thể thao hoặc chính trị, nơi nó được dùng để mô tả những cá nhân coi trọng lòng trắc ẩn, sự hợp tác hoặc ngoại giao hơn là tính cạnh tranh hoặc hung hăng.

namespace
Ví dụ:
  • Sophia is a softie when it comes to animals, always adopting stray cats and dogs rather than turning them away.

    Sophia là người rất hiền lành khi nói đến động vật, cô luôn nhận nuôi những chú mèo và chó hoang thay vì từ chối chúng.

  • Despite being a tough lawyer, James turns into a softie around his children and never fails to surprise them with a memorable birthday party.

    Mặc dù là một luật sư cứng rắn, James lại trở nên mềm mỏng với các con và chưa bao giờ khiến chúng thất vọng với một bữa tiệc sinh nhật đáng nhớ.

  • The newborns in the neonatal ICU are so fragile that the staff there have to be extra gentle and treat them like softies to prevent any unwanted harm.

    Trẻ sơ sinh ở phòng chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh rất mong manh nên nhân viên ở đó phải hết sức nhẹ nhàng và đối xử với trẻ như những người mềm yếu để tránh mọi tổn thương không mong muốn.

  • After their divorce, Sarah found that she was becoming a softie about her ex-husband again, still keeping his possessions and feeling guilty for wanting to move on.

    Sau khi ly hôn, Sarah nhận ra rằng cô lại trở nên mềm lòng với chồng cũ, vẫn giữ lại đồ đạc của anh ta và cảm thấy tội lỗi vì muốn bước tiếp.

  • Jack's favorite stuffed animal, a worn-out teddy bear, had become such a softie over time that it almost resembled a squishy pillow.

    Con thú nhồi bông yêu thích của Jack, một chú gấu bông cũ kỹ, đã trở nên mềm mại theo thời gian đến nỗi trông gần giống như một chiếc gối mềm.

  • The CEO had been known for being a shrewd businessman, but after hearing about the children affected by the pandemic, he has become a softie and started donating to charities that aid them.

    Vị CEO này vốn nổi tiếng là một doanh nhân khôn ngoan, nhưng sau khi nghe tin về những đứa trẻ bị ảnh hưởng bởi đại dịch, ông đã trở nên mềm lòng và bắt đầu quyên góp cho các tổ chức từ thiện hỗ trợ chúng.

  • Emma couldn't help but let her emotions take over during a touching episode of her favorite TV show, becoming a total softie and wiping away tears.

    Emma không thể không để cảm xúc lấn át trong một tập phim cảm động của chương trình truyền hình yêu thích, trở nên vô cùng yếu đuối và lau nước mắt.

  • Even though Alex was a self-proclaimed tough guy, he couldn't help but melt at the sight of the baby goats playing together and became a softie around them.

    Mặc dù Alex tự nhận mình là một chàng trai mạnh mẽ, anh vẫn không thể không tan chảy khi nhìn thấy những chú dê con chơi đùa cùng nhau và trở nên mềm lòng khi ở cạnh chúng.

  • The elderly couple had been married for over fifty years, and despite a few disagreements, they remained softies for each other, showing affection and kindness every day.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi này đã kết hôn được hơn năm mươi năm và mặc dù có một vài bất đồng, họ vẫn luôn dành cho nhau sự yêu thương và tử tế mỗi ngày.

  • When confronted with actual evidence of his cheating, Adam's heart turned into a softie, and he admitted to his wrongdoings and begged for forgiveness from his partner.

    Khi đối mặt với bằng chứng thực tế về việc ngoại tình của mình, Adam trở nên yếu đuối hơn, anh thừa nhận hành vi sai trái của mình và cầu xin sự tha thứ từ đối tác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches