Định nghĩa của từ come on

come onphrasal verb

Thôi nào

////

Cụm từ "come on" là một cụm từ thông tục phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để khuyến khích hoặc thúc đẩy ai đó hành động hoặc tiến triển. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các phương ngữ tiếng Anh trước đó của thế kỷ 16, khi nó được viết là "camon" hoặc "chanon". Cụm từ "come on" được hình thành từ động từ "to come", có nghĩa là di chuyển đến một địa điểm và từ cảm thán "on", biểu thị sự cấp bách hoặc khuyến khích. Nó có thể được sử dụng như một mệnh lệnh và một câu hỏi trong cuộc trò chuyện, chẳng hạn như trong các cụm từ như "come on, let's go" hoặc "come on, where are you?" Việc sử dụng "come on" lần đầu tiên được ghi lại trong vở kịch "King John" của William Shakespeare vào năm 1598. Trong trường hợp đó, nó được sử dụng để thể hiện sự cấp bách phải hành động hoặc tiến về phía trước, trong một cảnh mà John, nhà vua, đang bảo những người lính của mình tấn công vào đồn trú của kẻ thù. Theo thời gian, mức độ phổ biến và tần suất sử dụng "come on" ngày càng tăng, và hiện nay nó được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày ở nhiều vùng miền và nhóm xã hội khác nhau. Tuy nhiên, một số người thích tránh sử dụng quá mức trong các bối cảnh trang trọng hoặc thay thế cho các cách diễn đạt phù hợp hơn do bản chất không trang trọng của nó. Tóm lại, cụm từ "come on" là một hiện tượng ngôn ngữ bắt nguồn từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ nhiều thế kỷ trước. Việc sử dụng nó vẫn nhất quán qua nhiều năm do tính đơn giản, trực tiếp và phổ biến, khiến nó trở thành một phần linh hoạt và có ảnh hưởng của từ điển tiếng Anh.

namespace

used in orders to tell somebody to hurry or to try harder

được sử dụng trong mệnh lệnh để bảo ai đó nhanh lên hoặc cố gắng hơn

Ví dụ:
  • Come on! We don't have much time.

    Thôi nào! Chúng ta không có nhiều thời gian đâu.

  • Come on! Try once more.

    Thôi nào! Thử thêm lần nữa đi.

to walk onto the stage

bước lên sân khấu

to join a team during a game

tham gia một đội trong một trò chơi

Ví dụ:
  • Wilson came on for Kane ten minutes before the end of the game.

    Wilson vào sân thay Kane mười phút trước khi trận đấu kết thúc.

to improve or develop in the way you want

để cải thiện hoặc phát triển theo cách bạn muốn

Ví dụ:
  • The project is coming on fine.

    Dự án đang tiến triển tốt đẹp.

used to show that you know what somebody has said is not correct

được sử dụng để chỉ ra rằng bạn biết điều ai đó nói là không đúng

Ví dụ:
  • Oh, come on—you know that isn't true!

    Ồ, thôi nào - bạn biết điều đó không đúng mà!

to begin

để bắt đầu

Ví dụ:
  • I can feel a cold coming on.

    Tôi cảm thấy cơn cảm lạnh đang đến gần.

  • I think there's rain coming on.

    Tôi nghĩ trời sắp mưa.

  • It came on to rain.

    Trời sắp mưa.

to start

để bắt đầu

Ví dụ:
  • What time does the news come on?

    Tin tức phát sóng vào lúc mấy giờ?

to begin to operate

để bắt đầu hoạt động

Ví dụ:
  • Set the oven to come on at six.

    Đặt lò nướng ở chế độ bật lúc sáu giờ.

  • When does the heating come on?

    Khi nào thì hệ thống sưởi ấm được bật?

Từ, cụm từ liên quan