Định nghĩa của từ colliery

collierynoun

mỏ than

/ˈkɒliəri//ˈkɑːliəri/

"Colliery" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "collerie", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "colier", có nghĩa là "hố than". Bản thân "colier" phát triển từ tiếng Latin "collyrium", ám chỉ một loại thuốc mỡ đen dùng để chữa các bệnh về mắt, nhưng cũng được dùng để mô tả than do màu đen của nó. Sự thay đổi của từ này từ thuật ngữ y học sang thuật ngữ khai thác làm nổi bật mối liên hệ ban đầu giữa than với bản chất đen, đen như bồ hóng của nó. Theo thời gian, "collerie" đã phát triển thành "colliery," củng cố mối liên hệ của nó với ngành khai thác than.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmỏ than

namespace
Ví dụ:
  • Near the small town lies an abandoned colliery, a relic of the coal mining industry that once thrived in this area.

    Gần thị trấn nhỏ này có một mỏ than bị bỏ hoang, di tích của ngành khai thác than từng phát triển thịnh vượng ở khu vực này.

  • The colliery has been repurposed into a cultural center, featuring exhibits on the history of coal mining and its impact on the local community.

    Mỏ than đã được chuyển đổi thành một trung tâm văn hóa, trưng bày các cuộc triển lãm về lịch sử khai thác than và tác động của nó đến cộng đồng địa phương.

  • The closure of the colliery left many miners out of work, leading to high unemployment rates and economic hardship in the region.

    Việc đóng cửa mỏ than đã khiến nhiều thợ mỏ mất việc làm, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao và khó khăn kinh tế trong khu vực.

  • The colliery workers faced dangerous working conditions, breathing in coal dust and risking cave-ins every time they descended into the mines.

    Những công nhân mỏ phải đối mặt với điều kiện làm việc nguy hiểm, hít phải bụi than và có nguy cơ sập hầm mỗi khi xuống mỏ.

  • The colliery administration promised the miners a raise in pay, but failed to deliver, leading to strikes and workplace protests.

    Ban quản lý mỏ đã hứa tăng lương cho thợ mỏ nhưng không thực hiện, dẫn đến đình công và biểu tình tại nơi làm việc.

  • The colliery remains a symbol of the past for the local people, serving as a reminder of the industrial heritage that shaped this region.

    Đối với người dân địa phương, mỏ than vẫn là biểu tượng của quá khứ, đóng vai trò như lời nhắc nhở về di sản công nghiệp đã hình thành nên khu vực này.

  • The colliery was once a major employer, providing jobs for hundreds of families in the area and fueling the local economy.

    Mỏ than này từng là nơi tuyển dụng lao động chính, tạo việc làm cho hàng trăm gia đình trong khu vực và thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

  • The colliery's equipment and machinery were state-of-the-art for their time, but have since fallen into disrepair and disuse.

    Thiết bị và máy móc của mỏ than là loại hiện đại nhất vào thời đó, nhưng đã xuống cấp và không còn được sử dụng nữa.

  • The colliery is a site of historical significance, attracting visitors and scholars interested in the social and economic history of this region.

    Mỏ than này là một địa điểm có ý nghĩa lịch sử, thu hút du khách và học giả quan tâm đến lịch sử xã hội và kinh tế của khu vực này.

  • The colliery played a crucial role in the development of the local community, providing jobs, resources, and a sense of identity for generations of miners and their families.

    Mỏ than đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cộng đồng địa phương, cung cấp việc làm, nguồn lực và ý thức bản sắc cho nhiều thế hệ thợ mỏ và gia đình họ.