Định nghĩa của từ collegiate

collegiateadjective

trường đại học

/kəˈliːdʒiət//kəˈliːdʒiət/

Từ "collegiate" ban đầu ám chỉ đến tình trạng là thành viên hoặc sinh viên của một trường cao đẳng, một thuật ngữ tiếng Latin để chỉ một cộng đồng hoặc hiệp hội tự quản. Vào thời trung cổ, các trường đại học Paris được gọi là coloniales đã chia chương trình giảng dạy học thuật của mình thành các trường cao đẳng hoặc hội trường, mỗi trường do một "thạc sĩ" hoặc người hướng dẫn đứng đầu. Các trường cao đẳng này hoạt động như những thực thể bán độc lập, với sinh viên sống cùng nhau, học tập dưới sự hướng dẫn của người thầy và cùng nhau tự cung cấp cho nhu cầu của mình. Theo thời gian, thuật ngữ "collegiate" có nghĩa rộng hơn, biểu thị bất kỳ tổ chức giáo dục đại học nào cung cấp cho sinh viên một cộng đồng học thuật cũng như các nguồn lực trí tuệ và xã hội để phát triển và trưởng thành. Ngày nay, "collegiate" thường được áp dụng cho các trường cao đẳng hoặc đại học, nhưng cũng mở rộng sang các bối cảnh học thuật khác, nơi sinh viên được tận hưởng cảm giác tham gia và học tập cộng đồng, từ các nhóm học tập đến hợp tác nghiên cứu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) trường đại học, (thuộc) học viện

meaning(thuộc) học sinh đại học

meaning(thuộc) đoàn, (thuộc) hội, (thuộc) tập đoàn

namespace

relating to a college or its students

liên quan đến một trường cao đẳng hoặc sinh viên của trường

Ví dụ:
  • collegiate life

    cuộc sống đại học

divided into a number of colleges

được chia thành một số trường cao đẳng

Ví dụ:
  • a collegiate university

    một trường đại học