danh từ
đám, bó, cụm; đàn, bầy
a cluster of people: đám người
a cluster of flowers: bó hoa
a cluster of bees: đàn ong
nội động từ
mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả)
a cluster of people: đám người
a cluster of flowers: bó hoa
a cluster of bees: đàn ong
tụ họp lại, tụm lại
children cluster round mother: con cái tụm lại quanh mẹ