Định nghĩa của từ cluster bomb

cluster bombnoun

bom chùm

/ˈklʌstə bɒm//ˈklʌstər bɑːm/

Thuật ngữ "cluster bomb" có nguồn gốc từ thời Chiến tranh Lạnh, cụ thể là vào những năm 1960, để mô tả một loại vũ khí thông thường được thiết kế để phân tán các loại đạn con hoặc "bom bi" trên một khu vực rộng lớn. Từ "cluster" ám chỉ cách các loại đạn con này được đóng gói và triển khai bên trong vỏ bom chính, giống như một chùm nho trong một cây nho. Việc phát triển bom chùm được thúc đẩy bởi nhu cầu về một loại vũ khí có khả năng dọn sạch quân địch trên diện rộng và phá hủy cơ sở hạ tầng quân sự trong trường hợp có cuộc xâm lược trên bộ. Khái niệm đằng sau bom bi là rải các loại đạn con trên một khu vực rộng lớn để tăng khả năng đánh trúng mục tiêu và giảm thiểu thiệt hại tài sản. Ban đầu, bom bi chủ yếu được Hoa Kỳ và Liên Xô sử dụng trong các cuộc tập trận quân sự và hoạt động huấn luyện thời Chiến tranh Lạnh. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng trong các khu vực chiến đấu thực tế đã mở rộng trong các cuộc xung đột như Chiến tranh vùng Vịnh vào những năm 1990 đến Afghanistan, Iraq và Libya trong những năm gần đây. Hiệu quả của bom chùm trong việc rải nhiều bom trên một khu vực rộng lớn đã dẫn đến những lo ngại về bản chất không phân biệt của chúng và nguy cơ cao về các sự cố gây hại cho dân thường trong thời gian dài sau khi cuộc chiến kết thúc. Các chiến dịch quốc tế nhằm cấm chúng đã dẫn đến các cuộc đàm phán dẫn đến việc thông qua Công ước về Bom chùm vào năm 2008. Hiệp ước này kêu gọi phải rà phá các loại bom con chưa nổ vào một ngày nào đó, giúp những người dân bị ảnh hưởng có thể chắc chắn về thời điểm họ có thể trở về nhà và sinh kế của mình.

namespace
Ví dụ:
  • The international community has condemned the use of cluster bombs in the ongoing conflict, calling for a complete ban on the production, sale, and use of these devastating weapons.

    Cộng đồng quốc tế đã lên án việc sử dụng bom chùm trong cuộc xung đột đang diễn ra, kêu gọi cấm hoàn toàn việc sản xuất, mua bán và sử dụng loại vũ khí tàn khốc này.

  • The remnants of cluster bombs continue to pose a significant threat to civilians, with thousands of unexploded devices scattered across affected regions.

    Những tàn tích của bom chùm vẫn tiếp tục gây ra mối đe dọa đáng kể cho dân thường, với hàng ngàn thiết bị chưa nổ nằm rải rác khắp các khu vực bị ảnh hưởng.

  • The horrors of cluster bombs are not just limited to the battlefield - their long-lasting effects, such as contamination of soil and water sources, continue to impact communities long after the fighting has ended.

    Nỗi kinh hoàng do bom chùm gây ra không chỉ giới hạn ở chiến trường - những tác động lâu dài của chúng, chẳng hạn như ô nhiễm đất và nguồn nước, vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến cộng đồng trong thời gian dài sau khi giao tranh kết thúc.

  • Advocates of banning cluster bombs argue that these weapons violate international humanitarian law and have a devastating impact on civilians, especially children, who are often the unintended victims.

    Những người ủng hộ lệnh cấm bom chùm cho rằng những loại vũ khí này vi phạm luật nhân đạo quốc tế và gây ra tác động tàn phá đến dân thường, đặc biệt là trẻ em, những đối tượng thường là nạn nhân không mong muốn.

  • The impact of cluster bombs can be felt for years, with the risk of secondary blasts keeping affected areas off-limits and preventing people from returning to their homes.

    Tác động của bom chùm có thể kéo dài trong nhiều năm, với nguy cơ xảy ra vụ nổ thứ cấp khiến các khu vực bị ảnh hưởng không thể tiếp cận và người dân không thể trở về nhà.

  • The high cost of clearing cluster bomb-contaminated areas is a major challenge facing many countries, with resources often diverted away from other essential services and development initiatives.

    Chi phí cao để rà phá các khu vực bị ô nhiễm bom chùm là một thách thức lớn mà nhiều quốc gia phải đối mặt, trong khi nguồn lực thường được chuyển hướng khỏi các dịch vụ thiết yếu và sáng kiến ​​phát triển khác.

  • The use of cluster bombs in densely populated areas is especially deplorable, with the potential for widespread harm to civilians and the environment.

    Việc sử dụng bom chùm ở những khu vực đông dân cư đặc biệt đáng lên án vì có khả năng gây hại rộng rãi cho dân thường và môi trường.

  • The development of new, more sophisticated cluster bombs is a cause for concern, as they pose a serious threat to humanitarian principles and the rules of war.

    Sự phát triển của các loại bom chùm mới, tinh vi hơn đang gây lo ngại vì chúng gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến các nguyên tắc nhân đạo và luật lệ chiến tranh.

  • The failure to ban cluster bombs has left many vulnerable communities at risk, as these weapons continue to perpetuate suffering and inflict immense harm.

    Việc không cấm bom chùm đã khiến nhiều cộng đồng dễ bị tổn thương rơi vào tình trạng nguy hiểm, vì loại vũ khí này tiếp tục gây ra đau khổ và tác hại to lớn.

  • The global community must prioritize the protection of civilians and uphold international humanitarian law by supporting a complete and comprehensive ban on cluster bombs.

    Cộng đồng thế giới phải ưu tiên bảo vệ dân thường và duy trì luật nhân đạo quốc tế bằng cách ủng hộ lệnh cấm bom chùm hoàn toàn và toàn diện.

Từ, cụm từ liên quan