Định nghĩa của từ clue

cluenoun

manh mối

/kluː//kluː/

Từ "clue" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "clew", dùng để chỉ một cuộn chỉ hoặc sợi len. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một sợi chỉ mà các thủy thủ sử dụng để tìm đường trở về bờ, đặc biệt là khi họ bị đắm tàu. Ý tưởng là các thủy thủ sẽ để lại một vệt chỉ phía sau khi họ điều hướng trở lại đất liền, và sau đó đi theo nó trở về nơi an toàn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "clue" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ gợi ý hoặc thông tin nào giúp giải quyết một vấn đề hoặc bí ẩn. Ngày nay, chúng ta thường sử dụng thuật ngữ này để mô tả một chi tiết nhỏ giúp chúng ta giải quyết một câu đố, xác định thủ phạm hoặc làm sáng tỏ một tình huống phức tạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđầu mối; manh mối

exampleto look for clues: lần đầu mối

meaningdòng tư tưởng; mạch câu chuyện

namespace

an object, a piece of evidence or some information that helps the police solve a crime

một đồ vật, một bằng chứng hoặc một số thông tin giúp cảnh sát giải quyết tội phạm

Ví dụ:
  • The burglar left no clues.

    Tên trộm không để lại manh mối nào.

  • They are searching for clues about the kidnapping.

    Họ đang tìm kiếm manh mối về vụ bắt cóc.

  • The police think the CCTV recording may offer clues to the identity of the killer.

    Cảnh sát cho rằng đoạn ghi hình CCTV có thể cung cấp manh mối về danh tính của kẻ giết người.

Ví dụ bổ sung:
  • So far, the police haven't got any clues as to the motive for the crime.

    Cho đến nay, cảnh sát vẫn chưa có manh mối nào về động cơ gây án.

  • The hat gives a clue to the identity of the killer.

    Chiếc mũ cung cấp manh mối về danh tính của kẻ giết người.

  • The letter yielded no clues.

    Bức thư không đưa ra manh mối nào.

  • We must have missed some vital clue.

    Chắc hẳn chúng ta đã bỏ sót manh mối quan trọng nào đó.

  • a clue as to her whereabouts

    manh mối về nơi ở của cô ấy

a fact or a piece of evidence that helps you discover the answer to a problem

một sự thật hoặc một bằng chứng giúp bạn khám phá câu trả lời cho một vấn đề

Ví dụ:
  • This data may provide clues about the current economic situation.

    Dữ liệu này có thể cung cấp manh mối về tình hình kinh tế hiện tại.

  • The trailer gives a few important clues about the film's plot.

    Đoạn trailer hé lộ một số manh mối quan trọng về cốt truyện của bộ phim.

  • Diet may hold the clue to the causes of migraine.

    Chế độ ăn uống có thể là manh mối về nguyên nhân gây ra chứng đau nửa đầu.

  • The text offers few clues as to his identity.

    Văn bản cung cấp một số manh mối về danh tính của anh ta.

Ví dụ bổ sung:
  • The picture contains subtle clues about the site's history.

    Bức ảnh chứa đựng những manh mối tinh tế về lịch sử của địa điểm này.

  • This research might provide an important clue about how cancer develops.

    Nghiên cứu này có thể cung cấp manh mối quan trọng về cách ung thư phát triển.

some words or a piece of information that helps you find the answers to a crossword, a game or a question

một số từ hoặc một phần thông tin giúp bạn tìm ra câu trả lời cho một ô chữ, một trò chơi hoặc một câu hỏi

Ví dụ:
  • ‘You'll never guess who I saw today!’ ‘Give me a clue.’

    ‘Bạn sẽ không bao giờ đoán được hôm nay tôi đã gặp ai!’ ‘Hãy cho tôi manh mối.’

  • a cryptic clue (= one that has a hidden meaning) from a crossword

    một manh mối khó hiểu (= một manh mối có ý nghĩa ẩn giấu) từ một trò chơi ô chữ

Thành ngữ

not have a clue
to know nothing about something or about how to do something
  • I don't have a clue where she lives.
  • (disapproving)to be very stupid
  • Don't ask him to do it—he doesn't have a clue!