Định nghĩa của từ cloverleaf

cloverleafnoun

lá cỏ ba lá

/ˈkləʊvəliːf//ˈkləʊvərliːf/

Thuật ngữ "cloverleaf" ban đầu dùng để chỉ hình dạng do hoa của một số loài cây cỏ ba lá tạo thành, có cấu trúc lá chồng lên nhau độc đáo giống như cỏ bốn lá. Hình dạng tự nhiên này đã truyền cảm hứng cho việc sử dụng nó như một yếu tố thiết kế trong kiến ​​trúc và kỹ thuật vào đầu thế kỷ 20. Trong kỹ thuật đường bộ, nút giao thông hình lá cỏ ba lá, còn được gọi là nút giao thông bốn điểm, là một loại giao lộ mà ba đường cao tốc gặp nhau tại một điểm trung tâm, tạo thành hình dạng giống như lá cỏ ba lá chồng lên nhau. Thiết kế này cho phép lưu thông hiệu quả theo mọi hướng, vì mỗi đường cao tốc đều có một bộ ram vào riêng, giảm thiểu nhu cầu về các nút giao thông phức tạp và kiểu đan xen. Nút giao thông hình lá cỏ ba lá đầu tiên được xây dựng vào năm 1939 tại Hà Lan và thiết kế này nhanh chóng trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào những năm 1950 và 1960 như một phần của mạng lưới đường cao tốc đang mở rộng nhanh chóng. Ngày nay, thiết kế hình cỏ ba lá vẫn được sử dụng phổ biến tại các ngã tư ở những khu vực có lưu lượng giao thông cao, mang đến lựa chọn di chuyển an toàn và hiệu quả hơn cho người lái xe.

namespace
Ví dụ:
  • The cloverleaf intersection near my house can be a hassle during rush hour, as it often leads to heavy congestion and long wait times at the stop signs.

    Ngã tư đường hình lá cỏ ba lá gần nhà tôi có thể gây phiền toái vào giờ cao điểm vì thường dẫn đến tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng và thời gian chờ đợi lâu tại các biển báo dừng.

  • I once got lost and ended up driving around the cloverleaf too many times, trying to find the exit I needed.

    Có lần tôi bị lạc đường và phải lái xe vòng vèo nhiều lần để tìm lối ra cần thiết.

  • Take the cloverleaf exit to get to the mall, and you'll be there in no time.

    Đi theo lối ra hình lá ba lá để đến trung tâm thương mại và bạn sẽ tới đó ngay.

  • The cloverleaf interchange allows for easy access to multiple highways, making it a convenient option for travelers.

    Nút giao thông hình lá cỏ ba lá cho phép dễ dàng tiếp cận nhiều xa lộ, trở thành lựa chọn thuận tiện cho du khách.

  • The construction on the cloverleaf has caused some delays, but it's expected to be completed soon.

    Việc xây dựng cầu Cỏ Ba Lá đã gây ra một số chậm trễ, nhưng dự kiến ​​sẽ sớm hoàn thành.

  • I always take the cloverleaf route when driving to my sister's house, as it's quicker than going through the city.

    Tôi luôn đi theo lộ trình vòng tròn khi lái xe đến nhà chị gái vì nó nhanh hơn là đi vào thành phố.

  • The cloverleaf layout can be confusing for new drivers, as it requires them to make multiple turns.

    Bố cục hình lá ba lá có thể gây nhầm lẫn cho người mới lái xe vì họ phải rẽ nhiều lần.

  • The cloverleaf interchange is set to undergo some upgrades in the coming years, which will improve safety and reduce congestion.

    Nút giao thông hình lá cỏ ba lá sẽ được nâng cấp trong những năm tới, giúp cải thiện an toàn và giảm tắc nghẽn.

  • Despite the inconvenience of the cloverleaf design, it's still a popular option for drivers as it offers easier access to multiple highways.

    Bất chấp sự bất tiện của thiết kế hình lá cỏ ba lá, đây vẫn là lựa chọn phổ biến cho người lái xe vì nó giúp dễ dàng tiếp cận nhiều đường cao tốc hơn.

  • The cloverleaf-shaped junction has a unique appearance, which sets it apart from other types of interchanges.

    Ngã tư hình lá cỏ ba lá có hình dáng độc đáo, giúp nó khác biệt với các loại nút giao thông khác.