Định nghĩa của từ clotting factor

clotting factornoun

yếu tố đông máu

/ˈklɒtɪŋ fæktə(r)//ˈklɑːtɪŋ fæktər/

Thuật ngữ "clotting factor" dùng để chỉ một nhóm protein tham gia vào quá trình đông máu, cuối cùng dẫn đến sự hình thành cục máu đông. Các yếu tố này hoạt động theo một thứ tự cụ thể hoặc chuỗi phản ứng, và mỗi yếu tố kích hoạt yếu tố tiếp theo trong chuỗi. Quá trình này bắt đầu khi có chảy máu hoặc tổn thương ở mạch máu, và mỗi yếu tố giúp chuyển fibrinogen thành fibrin, một loại protein tạo thành cấu trúc giống như lưới để bao bọc vùng bị tổn thương và ngăn ngừa mất máu thêm. Do đó, từ "factor" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ các yếu tố sinh học khác nhau góp phần vào quá trình đông máu, khiến nó trở thành một khía cạnh quan trọng để duy trì cầm máu hoặc đông máu.

namespace
Ví dụ:
  • The patient with hemophilia requires regular injections of clotting factor to prevent excessive bleeding during surgery or after an injury.

    Bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông cần phải tiêm yếu tố đông máu thường xuyên để ngăn ngừa chảy máu quá nhiều trong khi phẫu thuật hoặc sau khi bị thương.

  • The levels of clotting factor in the body are monitored carefully in individuals with von Willebrand disease to ensure proper blood clotting.

    Nồng độ yếu tố đông máu trong cơ thể được theo dõi cẩn thận ở những người mắc bệnh von Willebrand để đảm bảo quá trình đông máu diễn ra bình thường.

  • Researchers are working to develop new clotting factor treatments for people with rare blood disorders that impair the body's ability to clot blood.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực phát triển phương pháp điều trị yếu tố đông máu mới cho những người mắc chứng rối loạn máu hiếm gặp làm suy giảm khả năng đông máu của cơ thể.

  • Clotting factors are essential components in the body's coagulation process, which stops bleeding after an injury.

    Các yếu tố đông máu là thành phần thiết yếu trong quá trình đông máu của cơ thể, giúp cầm máu sau khi bị thương.

  • Following a traumatic injury, the administration of clotting factor is crucial to prevent excessive bleeding and promote wound healing.

    Sau chấn thương, việc truyền yếu tố đông máu rất quan trọng để ngăn ngừa chảy máu quá nhiều và thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương.

  • Clotting factors are produced naturally in the liver, but people with liver diseases may have reduced levels, which can increase the risk of excessive bleeding.

    Các yếu tố đông máu được sản xuất tự nhiên trong gan, nhưng ở những người mắc bệnh gan, nồng độ các yếu tố này có thể giảm, làm tăng nguy cơ chảy máu quá nhiều.

  • The therapy for hemophilia involves the infusion of clotting factors to replace the deficient factor in the patient's bloodstream.

    Liệu pháp điều trị bệnh máu khó đông bao gồm truyền các yếu tố đông máu để thay thế yếu tố thiếu hụt trong máu của bệnh nhân.

  • People with hemophilia are advised to carry a clotting factor concentrate with them at all times in the event of an emergency.

    Những người mắc bệnh máu khó đông được khuyên nên luôn mang theo bên mình một lọ thuốc cô đặc yếu tố đông máu để phòng trường hợp khẩn cấp.

  • Some individuals with inherited blood disorders may require clotting factor replacement therapy throughout their lives to manage their symptoms.

    Một số người mắc chứng rối loạn máu di truyền có thể cần liệu pháp thay thế yếu tố đông máu trong suốt cuộc đời để kiểm soát các triệu chứng.

  • The development of new clotting factor therapies is an area of active research, as it has the potential to improve the outcomes for people with hemophilia and related disorders.

    Sự phát triển của các liệu pháp yếu tố đông máu mới là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực vì nó có tiềm năng cải thiện kết quả điều trị cho những người mắc bệnh máu khó đông và các rối loạn liên quan.