Định nghĩa của từ cloth cap

cloth capnoun

mũ vải

/ˌklɒθ ˈkæp//ˌklɔːθ ˈkæp/

Nguồn gốc của từ "cloth cap" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Anh. Trong thời gian này, các nhà máy dệt ngày càng trở nên phổ biến và tạo việc làm cho nhiều người. Do đó, nhiều công nhân đội những chiếc mũ vải có kiểu dáng đặc biệt để bảo vệ đầu khỏi sức nóng và bụi trong các nhà máy. Những chiếc mũ này, thường được làm từ len, cotton hoặc lanh, có thiết kế đơn giản với phần trên phẳng và vành nhỏ. Những người đàn ông thuộc tầng lớp lao động đội chúng thường coi chúng là biểu tượng cho bản sắc và nghề nghiệp của họ, do đó có tên là "cloth caps." Theo thời gian, sự phổ biến của mũ vải đã vượt ra ngoài phạm vi nhà máy và trở thành một phụ kiện thời trang dành cho nam giới. Vào đầu thế kỷ 20, thủ tướng Anh, Harold Wilson, đã phổ biến mũ vải như một phần trang phục thường ngày của mình, giúp củng cố thêm vị trí của nó trong nhận thức văn hóa. Ngày nay, trong khi mũ vải đã trở nên hấp dẫn hoài cổ và vẫn là một phụ kiện phổ biến đối với một số nam giới, thì sự phổ biến của nó đã giảm đi phần nào, với sự gia tăng của các loại mũ thay thế như mũ bóng chày và mũ len. Tuy nhiên, mũ vải vẫn tiếp tục giữ một vị trí đặc biệt trong di sản văn hóa Anh, một minh chứng cho sức hấp dẫn lâu dài và thiết kế vượt thời gian của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The construction worker wore a sturdy cloth cap to protect his head from sunburn and falling debris.

    Người công nhân xây dựng đội một chiếc mũ vải chắc chắn để bảo vệ đầu khỏi bị cháy nắng và các mảnh vỡ rơi xuống.

  • The elderly man donned his favorite red cloth cap before heading out for his daily walk in the park.

    Người đàn ông lớn tuổi đội chiếc mũ vải đỏ yêu thích của mình trước khi đi dạo trong công viên như thường lệ.

  • The fisherman wore a green cloth cap to camouflage himself from the angles of the lake and avoid spooking the fish.

    Người đánh cá đội một chiếc mũ vải màu xanh lá cây để ngụy trang khỏi các góc của hồ và tránh làm cá sợ.

  • The bank teller adjusted her navy blue cloth cap as she counted a stack of freshly minted bills at the end of her shift.

    Cô nhân viên ngân hàng chỉnh lại chiếc mũ vải màu xanh nước biển khi cô đếm một chồng tiền mới in vào cuối ca làm việc của mình.

  • The carpenter secured his tan cloth cap with a strap to ensure it wouldn't fall off during his work high up on the scaffolding.

    Người thợ mộc buộc chặt chiếc mũ vải màu nâu của mình bằng một sợi dây để đảm bảo nó không rơi ra trong khi làm việc trên cao trên giàn giáo.

  • The kindergarten teacher distributed blue cloth caps to her students during the annual field trip to the pumpkin patch.

    Cô giáo mẫu giáo đã phát mũ vải xanh cho học sinh của mình trong chuyến đi thực tế thường niên đến ruộng bí ngô.

  • The sailor slung his weathered navy blue cloth cap over his shoulder as he stepped onto the deck of the ship, ready to begin his shift.

    Người thủy thủ đội chiếc mũ vải xanh nước biển cũ kỹ lên vai khi bước lên boong tàu, sẵn sàng bắt đầu ca làm việc của mình.

  • The cake decorator wore a white cloth cap with a spatter of flour as she worked diligently in her kitchen, creating the perfect birthday cake for her daughter's party.

    Người trang trí bánh đội một chiếc mũ vải trắng có rắc một ít bột mì khi cô ấy làm việc chăm chỉ trong bếp để tạo ra chiếc bánh sinh nhật hoàn hảo cho bữa tiệc của con gái mình.

  • The firefighter put on his bright red cloth cap and tall boots as he geared up for another day of saving lives and protecting property.

    Người lính cứu hỏa đội chiếc mũ vải đỏ tươi và đi ủng cao khi chuẩn bị cho một ngày cứu người và bảo vệ tài sản.

  • The grandchild presented her grandparent with a soft purple cloth cap as a gift, hoping it would bring joy and warmth to the elderly couple's winter days.

    Người cháu tặng ông bà chiếc mũ vải màu tím mềm mại, hy vọng nó sẽ mang lại niềm vui và sự ấm áp cho đôi vợ chồng già trong những ngày đông.

Từ, cụm từ liên quan