Định nghĩa của từ climbing wall

climbing wallnoun

tường leo núi

/ˈklaɪmɪŋ wɔːl//ˈklaɪmɪŋ wɔːl/

Thuật ngữ "climbing wall" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1980, khi môn leo núi trong nhà trở nên phổ biến như một sự thay thế cho môn leo núi ngoài trời. Ban đầu, các bức tường được xây dựng bằng các tấm gỗ và ván ép được đóng ghim vào một cấu trúc, sau đó được phủ bằng các điểm bám leo núi có kết cấu. Thuật ngữ "climbing wall" được đặt ra để mô tả các cấu trúc leo núi trong nhà này, thường bao gồm các tấm thẳng đứng và tấm nhô ra mô phỏng trải nghiệm leo núi ngoài trời trong một môi trường được kiểm soát và an toàn. Theo thời gian, thiết kế của các bức tường leo núi đã phát triển để kết hợp các công nghệ leo núi tiên tiến hơn như các tấm có kết cấu, đèn và bản đồ chiếu để tạo hiệu ứng hình ảnh và hệ thống tự động bảo vệ cho phép người leo núi tự động lên và xuống. Tóm lại, "climbing wall" là thuật ngữ dùng để chỉ một cơ sở trong nhà được thiết kế để leo núi, mô phỏng cảm giác leo núi ngoài trời, cho phép người leo núi luyện tập và rèn luyện kỹ năng của mình trong một môi trường trong nhà được kiểm soát.

namespace
Ví dụ:
  • The gym's climbing wall stands tall and daunting, beckoning climbers to test their strength and agility.

    Bức tường leo núi của phòng tập thể dục cao lớn và đáng sợ, mời gọi người leo núi thử sức mạnh và sự nhanh nhẹn của mình.

  • The experienced climber made their way up the wall's textured surface with ease, trusting in the holds and the strength they had built over years of practice.

    Người leo núi giàu kinh nghiệm dễ dàng leo lên bề mặt có kết cấu của bức tường, tin tưởng vào các điểm bám và sức mạnh mà họ đã xây dựng được sau nhiều năm luyện tập.

  • New climbers trembled as they approached the wall, unsure of how to navigate the steep slope and overcome the modest challenges that stood in their way.

    Những người leo núi mới run rẩy khi đến gần bức tường, không biết làm thế nào để vượt qua con dốc đứng và những thử thách nhỏ trên đường đi.

  • The clinging sensation of the climbing wall made Rachel's heart race as she placed her hands and feet onto the color-coded handholds and footholds designed for her to ascend.

    Cảm giác bám chặt của bức tường leo núi khiến tim Rachel đập nhanh khi cô đặt tay và chân lên các chỗ bám tay và bám chân được mã hóa màu được thiết kế để cô có thể leo lên.

  • Frank's fingers found purchase on the versatile gripping surface of the wall, and he pulled himself ever higher, eager to conquer the next level of difficulty.

    Các ngón tay của Frank bám chặt vào bề mặt tường có độ bám đa năng, và anh kéo mình lên cao hơn nữa, háo hức chinh phục cấp độ khó tiếp theo.

  • Emily curled her legs around the wall's rising silhouette, her muscles contracting with each upward movement that brought her nearer to her goal.

    Emily cong chân quanh bức tường đang nhô lên, các cơ bắp của cô co lại theo mỗi chuyển động hướng lên đưa cô đến gần mục tiêu hơn.

  • The mettle of the challengers was tested as they maneuvered their way around the twists and turns of the climbing wall, seeking the higher ground.

    Bản lĩnh của những người tham gia thử thách đã được thử thách khi họ di chuyển qua những khúc quanh của bức tường leo núi để tìm kiếm vùng đất cao hơn.

  • Bob felt his adrenaline pump as he saw the top of the wall finally come into view, the surface beckoning him with its promise of success.

    Bob cảm thấy adrenaline dâng trào khi nhìn thấy đỉnh tường cuối cùng cũng hiện ra, bề mặt tường đang vẫy gọi anh bằng lời hứa hẹn về thành công.

  • Jake ascended the wall like a spider, his fingers finding their way along the seemingly impossible route, his lungs burning with the effort that it took to make it to the top.

    Jake trèo lên tường như một con nhện, những ngón tay của anh tìm đường dọc theo con đường tưởng chừng như không thể, phổi anh bỏng rát vì nỗ lực phải leo lên đến đỉnh.

  • The rock situated next to the wall trembled as the climbers completed their brave ascent, their spirit of determination and overcoming adversity displayed for all to admire.

    Tảng đá nằm cạnh bức tường rung chuyển khi những người leo núi hoàn thành hành trình leo núi dũng cảm của mình, tinh thần quyết tâm và vượt qua nghịch cảnh của họ được thể hiện để mọi người ngưỡng mộ.

Từ, cụm từ liên quan