Định nghĩa của từ climbing frame

climbing framenoun

khung leo núi

/ˈklaɪmɪŋ freɪm//ˈklaɪmɪŋ freɪm/

Thuật ngữ "climbing frame" ban đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả một cấu trúc được thiết kế cho trẻ em leo trèo và chơi đùa. Từ "frame" đề cập đến cấu trúc cơ bản và hệ thống hỗ trợ của thiết bị, trong khi "climbing" nhấn mạnh đến hoạt động mà trẻ em có thể tham gia. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh Anh, đặc biệt là trong bối cảnh nhà trẻ và sân chơi, vì nó nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động thể chất và vui chơi ngoài trời đối với sự phát triển của trẻ nhỏ. Ngược lại, từ tương đương trong tiếng Anh Mỹ, "cấu trúc chơi", tập trung nhiều hơn vào chức năng và tính năng đa dạng mà các cấu trúc này cung cấp cho hoạt động giải trí và khám phá của trẻ em.

namespace
Ví dụ:
  • The children spent hours playing on the colorful climbing frame in the backyard.

    Những đứa trẻ dành nhiều giờ chơi trên khung leo trèo đầy màu sắc ở sân sau.

  • The school installed a new and exciting climbing frame for the students during their break time.

    Nhà trường đã lắp đặt một khung leo trèo mới và thú vị cho học sinh trong giờ ra chơi.

  • The little ones climbed up the stairs of the climbing frame with eager faces, ready for a thrilling ride.

    Những đứa trẻ trèo lên cầu thang của khung leo trèo với vẻ mặt háo hức, sẵn sàng cho một chuyến đi đầy thú vị.

  • The climbing frame's bars and ropes granted the kids the opportunity to develop their balance, strength, and flexibility.

    Các thanh và dây thừng của khung leo trèo giúp trẻ em có cơ hội phát triển khả năng giữ thăng bằng, sức mạnh và sự linh hoạt.

  • The climbing frame was the perfect place for the kids to enjoy a fun and active summer afternoon.

    Khung leo trèo là nơi lý tưởng để trẻ em tận hưởng một buổi chiều hè vui vẻ và năng động.

  • The trailblazing adventure seekers traversed the complex climbing frame course, filled with swinging beams and sliding boards.

    Những người đam mê phiêu lưu mạo hiểm đã băng qua đường leo núi phức tạp, đầy những thanh xà đu và ván trượt.

  • The parents watched from the sidelines as the children giggled and tackled the tricky parts of the climbing frame together.

    Các bậc phụ huynh đứng ngoài quan sát khi thấy bọn trẻ cười khúc khích và cùng nhau giải quyết những phần khó của khung leo trèo.

  • The advanced climbers scaled the walls of the climbing frame with remarkable ease, leaving the less experienced ones to aspire.

    Những người leo núi lão luyện có thể trèo lên các bức tường của khung leo núi một cách dễ dàng, khiến những người ít kinh nghiệm phải phấn đấu.

  • The climbing frame provided a refreshing change from the daily routine of video games and screens, inspiring the kids to get outside and explore.

    Khung leo trèo mang đến sự thay đổi mới mẻ so với thói quen hàng ngày với trò chơi điện tử và màn hình, truyền cảm hứng cho trẻ em ra ngoài và khám phá.

  • The officers welcomed the kids onto the unique military-grade climbing frame, fashioned for them to learn teamwork, leadership, and determination.

    Các sĩ quan chào đón trẻ em đến với khung leo trèo độc đáo theo tiêu chuẩn quân sự, được thiết kế để các em học cách làm việc nhóm, lãnh đạo và quyết tâm.

Từ, cụm từ liên quan