Định nghĩa của từ chopper

choppernoun

máy cắt

/ˈtʃɒpə(r)//ˈtʃɑːpər/

Nguồn gốc của từ "chopper" dùng để chỉ một loại máy bay hoặc trực thăng, đặc biệt là trong bối cảnh hàng không và hoạt động quân sự. Thuật ngữ "chopper" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, khoảng những năm 1950 đến 1960. Từ này được cho là bắt nguồn từ âm thanh của cánh quạt trực thăng cắt qua không trung, tạo ra tiếng cắt đặc trưng hoặc "whooshing" khi chuyển động. Các phi công và những người đam mê hàng không bắt đầu sử dụng thuật ngữ "chopper" để trìu mến gọi những phương tiện này, còn được gọi là trực thăng hoặc máy bay trực thăng. Theo thời gian, thuật ngữ "chopper" đã phát triển để bao hàm các ý nghĩa khác, chẳng hạn như xe đạp chopper (một loại xe máy có khung được cắt hoặc sửa đổi) hoặc dao chopper (một loại dao chuyên dụng dùng để cắt hoặc chặt). Tuy nhiên, mối liên hệ chính của nó vẫn là máy bay trực thăng và hàng không.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)

meaningdao pha, dao bầu

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé

typeDefault

meaning(Tech) bộ đổi điện loại rung; bộ ngắt quãng

namespace

a helicopter

một chiếc trực thăng

a large heavy knife or small axe

một con dao lớn nặng hoặc một cái rìu nhỏ

a type of motorcycle with a very long piece of metal connecting the front wheel to the handlebars

một loại xe máy có một đoạn kim loại rất dài nối bánh trước với tay lái

teeth

răng

Từ, cụm từ liên quan

All matches