Định nghĩa của từ buzz saw

buzz sawnoun

cưa máy

/ˈbʌz sɔː//ˈbʌz sɔː/

Cụm từ "buzz saw" bắt nguồn từ âm thanh phát ra từ một loại dụng cụ cắt gỗ đặc biệt gọi là cưa tròn. Khi cưa di chuyển nhanh qua gỗ, nó tạo ra một âm thanh rung động riêng biệt được ví như tiếng vo ve của một con ong bắp cày hoặc ấu trùng ong bắp cày, là loài côn trùng nhỏ được biết đến với tiếng vo ve the thé khi chúng ăn mô thực vật. Thuật ngữ "buzz saw" được đặt ra để mô tả tiếng ồn phát ra từ các dụng cụ điện này và từ đó đã trở thành một cách nói thông tục phổ biến cho bất kỳ dụng cụ, thiết bị hoặc tình huống nào tạo ra tiếng vo ve hoặc tiếng vo ve tương tự.

namespace
Ví dụ:
  • I accidentally hit the power switch on the buzz saw, causing it to come to life with a deafening roar.

    Tôi vô tình chạm vào công tắc nguồn của máy cưa, khiến nó hoạt động với tiếng gầm chói tai.

  • With a flick of the switch, the buzz saw started its terrifying dance, slicing through the wooden planks with ease.

    Chỉ cần bật công tắc, chiếc cưa máy bắt đầu điệu nhảy đáng sợ của nó, cắt xuyên qua những tấm ván gỗ một cách dễ dàng.

  • The carpenter wielded the buzz saw like a master of the craft, his eyes focused intently on the task at hand.

    Người thợ mộc sử dụng máy cưa như một bậc thầy trong nghề, mắt ông tập trung chăm chú vào công việc trước mắt.

  • The buzzing sound of the saw drowned out all other noise in the room, a constant aural assault that left my ears ringing.

    Tiếng vo ve của máy cưa lấn át mọi tiếng ồn khác trong phòng, một cuộc tấn công liên tục vào thính giác khiến tai tôi ù đi.

  • The buzz saw whizzed through the wooden floors, leaving behind a trail of sawdust and shavings in its wake.

    Tiếng cưa rít qua sàn gỗ, để lại một vệt mùn cưa và dăm bào trên đường đi.

  • I couldn't help but shudder every time the buzz saw came near me, the whine of the blade cutting through the air like a knife through butter.

    Tôi không thể không rùng mình mỗi lần chiếc cưa máy tiến lại gần tôi, tiếng rít của lưỡi cưa cắt xuyên qua không khí như dao cắt vào bơ.

  • The smell of freshly-cut wood mingled with the acrid tang of sawdust, filling the air with a spicy aroma that tickled my nostrils.

    Mùi gỗ mới chặt hòa quyện với mùi hăng của mùn cưa, lan tỏa trong không khí một mùi thơm cay nồng làm kích thích lỗ mũi tôi.

  • The buzz saw hummed greedily through the wood, like a bee feasting on pollen, leaving a path of destruction in its wake.

    Tiếng cưa máy vo ve tham lam xuyên qua khu rừng, như một con ong đang thưởng thức phấn hoa, để lại một con đường hủy diệt trên đường đi của nó.

  • Every time the buzz saw drew near, I braced myself for the sudden gust of air that would accompany its passage, a force that could almost knock me over.

    Mỗi lần máy cưa tiến lại gần, tôi lại chuẩn bị tinh thần cho luồng gió mạnh bất ngờ thổi qua, một lực mạnh đến nỗi có thể hất ngã tôi.

  • The construction site was a symphony of tools and machines, with the buzz saw providing the thunderous percussion to the rhythm of the other instruments.

    Công trường xây dựng là một bản giao hưởng của các công cụ và máy móc, trong đó tiếng cưa máy tạo ra tiếng gõ mạnh mẽ theo nhịp điệu của các nhạc cụ khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches