danh từ
rượu táo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ
rượu táo
/ˈsʌɪdə/Từ "cider" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã được sử dụng ít nhất từ thế kỷ thứ 8. Nó bắt nguồn từ "sēder", dùng để chỉ một loại đồ uống lên men làm từ táo. Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "sider", và cuối cùng, cách viết đã đổi thành "cider." Trong tiếng Anh cổ, "sēder" cũng liên quan đến từ "sitran", có nghĩa là "ép" hoặc "vắt". Mối liên hệ này được cho là ám chỉ quá trình ép hoặc vắt nước táo để làm rượu táo. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng không chỉ bao gồm rượu táo mà còn bao gồm cả rượu táo lê và các loại rượu táo trái cây khác. Ngày nay, "cider" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để chỉ nhiều loại đồ uống táo và lê lên men và không lên men. Mặc dù có lịch sử lâu đời, từ này vẫn giữ được mối liên hệ với quá trình ép và lên men trái cây ban đầu để tạo ra một loại đồ uống ngon và sảng khoái.
danh từ
rượu táo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ
an alcoholic drink made from the juice of apples
một thức uống có cồn làm từ nước ép táo
rượu táo khô/ngọt
táo rượu
máy ép rượu táo (= để ép nước ép từ táo)
Làm ơn cho tôi một ly rượu táo khô.
Rượu táo rất mạnh và bay thẳng vào đầu chúng tôi.
a drink made from the juice of apples that does not contain alcohol
đồ uống làm từ nước ép táo không chứa cồn
a glass of cider
một ly rượu táo
All matches